- Từ điển Hàn - Việt
극빈
Mục lục |
{destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền)
{destitute } thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có
{indigent } nghèo khổ, bần cùng
{a pauper } người nghèo túng; người ăn xin, người nghèo được cứu tế
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
극상
극상 [極上] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt... -
극성
극성 [極性] 『電』 { polarity } (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược... -
극소
『數』 { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { minimal } rất nhỏ li ti, tối thiểu,... -
극심
극심 [極甚] { intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt, { severity... -
극악
{ heinous } cực kỳ tàn ác; ghê tởm (tội ác, kẻ phạm tội...), { atrocious } hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ,... -
극약
[독약] { a poison } chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi,... -
극작
▷ 극작가 { a dramatist } nhà soạn kịch, nhà viết kịch, { a playwright } nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát, ▷ 극작법 { dramaturgy... -
극장
극장 [劇場] { a theater } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) thetre, { a playhouse } nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ... -
극적
극적 [劇的] { dramatic } kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn... -
극점
극점 [極點]1 [남위·북위 90도의 지점] { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),... -
극지
{ the pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),... -
극진
극진 [極盡] { cordiality } sự thân ái, sự thân mật; lòng chân thành, { heartiness } sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt,... -
극초단파
극초단파 [極超短波] { microwave } (raddiô) sóng cực ngắn, vi ba -
극치
극치 [極致] { the culmination } điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...),... -
극통
{ a pang } sự đau nhói, sự đau đớn; sự giằn vật, sự day dứt (của lương tâm), { a twinge } (y học) sự đau nhói, sự nhức... -
극한
『數』 { limit } giới hạn, hạn độ, (thông tục) (the limit) người quá quắc; điều quá quắc, giới hạn, hạn chế, làm giới... -
극화
극화 [劇化] { dramatization } sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm... -
근
{ a catty } như mèo, nham hiểm, nanh ác, 2 『數』 { a root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các... -
근거
[전거] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà... -
근거지
{ headquarters } (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh, { a stronghold } đồn, đồn luỹ, dinh luỹ, (nghĩa bóng) thành trì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.