- Từ điển Hàn - Việt
근섬유
Các từ tiếp theo
-
근성
근성 [根性]1 [성질] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,... -
근소
little(양) nhỏ bé, be bỏng, ngắn, ngắn ngủi, ít ỏi, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, (thông tục) dạ... -
근신
{ prudence } sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan, { discretion } sự... -
근실
근실 [勤實] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { faithfulness } lòng trung thành, lòng... -
근엄
근엄 [謹嚴] { seriousness } tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất... -
근왕
근왕 [勤王] { loyalism } lòng trung nghĩa, lòng trung kiên -
근육
brawn(팔·다리 등의 불거진 근육) bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, ▷ 근육질 { muscularity } sự nổi... -
근일점
-lia>, ㆍ 근일점의 { anomalistic } (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất -
근저
근저 [根底] [근본] { the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ... -
근전도
근전도 [筋電圖] { an electromyogram } (y học) điện đồ cơ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Sports Verbs
180 lượt xemMap of the World
646 lượt xemCrime and Punishment
307 lượt xemIn Port
198 lượt xemMedical and Dental Care
27 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemMath
2.110 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt