Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

근저

근저 [根底] [근본] {the root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm, (ngôn ngữ học) gốc từ, (âm nhạc) nốt cơ bản, (kinh thánh) con cháu, thẹn đỏ cả mặt; mặt đỏ tía tai, hoàn toàn, triệt để, đào tận gốc (cây); phá huỷ đi, trừ tận gốc (cái gì), (xem) strike, làm bén rễ, làm bắt rễ (cây...), (nghĩa bóng) làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, (+ up, out...) nhổ bật rễ; trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (như) rootle, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ


[기초] {the foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 근전도

    근전도 [筋電圖] { an electromyogram } (y học) điện đồ cơ
  • 근절

    근절 [根絶] eradication(특히 범죄·병 등의) sự nhổ rễ, sự trừ tiệt, { extermination } sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ...
  • 근점

    ▷ 근점 이각 [-離角] 『天』 { an anomaly } sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật...
  • 근접

    근접 [近接] { approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều)...
  • 근지럽다

    근지럽다 { itchy } ngứa; làm ngứa, { scratchy } nguệch ngoạc, cẩu thả (tranh vẽ), soàn soạt (ngòi bút viết trên giấy), linh...
  • 근직

    근직 [謹直] { conscientiousness } sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, { scrupulousness } sự đắn đo, sự ngại...
  • 근질거리다

    근질거리다1 [근지럽다] { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,...
  • 근질근질

    (가려운 데가) { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong...
  • 근처

    근처 [近處] [이웃] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng...
  • 근친

    ▷ 근친 상간 { incest } tội loạn luân; sự loạn luân
  • 근해

    ▷ 근해 항행 { coasting } thuộc hàng hải ven biển, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc
  • { a composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài...
  • 글귀

    { terms } điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc...
  • 글동무

    글동무 { a schoolmate } bạn học, { a schoolfellow } bạn học, { a classmate } bạn cùng lớp
  • 글라스

    글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)...
  • 글라이더

    글라이더 『空』 { a glider } lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...);...
  • 글래머

    글래머 [성적 매력] { glamor } sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền...
  • 글러지다

    { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 글로

    글로 『電』 { a glow } ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào,...
  • 글로불린

    글로불린 『生化』 { globulin } (sinh vật học) globulin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top