- Từ điển Hàn - Việt
Các từ tiếp theo
-
근직
근직 [謹直] { conscientiousness } sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng, { scrupulousness } sự đắn đo, sự ngại... -
근질거리다
근질거리다1 [근지럽다] { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa,... -
근질근질
(가려운 데가) { itch } sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong... -
근처
근처 [近處] [이웃] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, { the vicinity } sự lân cận, sự tiếp cận, vùng... -
근친
▷ 근친 상간 { incest } tội loạn luân; sự loạn luân -
근해
▷ 근해 항행 { coasting } thuộc hàng hải ven biển, việc đi lại (buôn bán) ven biển, việc lao xuống dốc -
글
{ a composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác; bài... -
글귀
{ terms } điều khoản, điều kiện đề nghị, điều kiện được chấp nhận, giá; điều kiện (cách thanh toán đề nghị hoặc... -
글동무
글동무 { a schoolmate } bạn học, { a schoolfellow } bạn học, { a classmate } bạn cùng lớp -
글라스
글라스 [유리] { glass } kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung), cái cốc; (một) cốc, cái phong vũ biểu ((cũng)...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.348 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe City
30 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt