Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

글러지다

{fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)


(품질 등이) {spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên, cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, làm hư, làm hỏng, làm hại, làm hư (một đứa trẻ), (từ lóng) chặt chân tay (ai); giết, khử, thối, ươn (quả, cá...), mất hay, mất thú (câu chuyện đùa), (chỉ động tính từ hiện tại) hăm hở, hậm hực muốn, (xem) rod


{deteriorate } làm hư hỏng, làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, (nghĩa bóng) thành sa đoạ, trở nên xấu hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 글로

    글로 『電』 { a glow } ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào,...
  • 글로불린

    글로불린 『生化』 { globulin } (sinh vật học) globulin
  • 글로빈

    글로빈 『生化』 { globin } (sinh, (hoá học)) globin
  • 글리사드

    글리사드 『등산』 { glissade } (thể dục,thể thao) sự trượt xuống dốc băng, bước lướt (múa ba lê), (thể dục,thể thao)...
  • 글리산도

    글리산도 『樂』 { glissando } (nhạc) vuốt
  • 글리코겐

    글리코겐 『化』 { glycogen } (hoá học) glucogen
  • 글발

    글발1 [적어 놓은 글] { jotting } đoạn ngắn ghi nhanh, [필적] { handwriting } chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào),...
  • 글쎄

    글쎄1 [강조·고집] { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng...
  • 글씨

    글씨1 [글자] { a character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật,...
  • 글월

    글월1 [글] { a writing } sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép,...
  • 글자

    글자 [-字] { a letter } chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, (số nhiều) văn học, văn chương, (từ...
  • 글짓기

    글짓기 { composition } sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép, sự sáng...
  • 글하다

    글하다 { study } sự học tập; sự nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu, sự chăm chú, sự chú ý, sự suy nghĩ lung, sự trầm...
  • 긁어먹다

    2 (재물을) { extort } bóp nặn, tống (tiền); moi (lời thú, lời hứa...), nặn ra (một nghĩa...), { squeeze } sự ép, sự vắt, sự...
  • 긁히다

    ㆍ 긁힌 자국 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết...
  • 금계

    금계 [禁戒] { a commandment } điều răn, lời dạy bảo, mười điều răn của chúa,(đùa cợt) lời dạy bảo thứ 11 (không kém...
  • 금공

    금공 [金工] [금속에 세공을 함] { metalwork } tác phẩm nghệ thuật bằng kim loại
  • 금과옥조

    금과 옥조 [金科玉條] { golden rule } (econ) nguyên tắc vàng; quy tắc vàng.+ con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu...
  • 금관악기

    금관 악기 [金管樂器] { the brass } đồng thau, đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, (the brass) (âm nhạc) kèn...
  • 금권

    ▷ 금권 정치 { plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị, ▷ 금권 정치가 { a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top