Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

금력

▷ 금력가 [-家] {a plutocrat } tên tài phiệt; kẻ quyền thế


▷ 금력 만능[숭배] {mammonism } sự mải mê làm giàu, sự tôn thờ đồng tiền


▷ 금력 정치 {plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 금령

    { a prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm chỉ, (từ...
  • 금리

    [이율] { a rate of interest } (econ) lãi xuất.+ giá cả của dịch vụ tiền tệ., ▷ 금리 생활자 (프) { a rentier } người sống...
  • 금맥

    2 [돈줄] { a patron } người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành...
  • 금물

    { a taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { an anathema } lời nguyền...
  • 금방

    { just } công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ,...
  • 금방망이

    금방망이 [金-] 『植』 { a groundsel } cây cúc bạc
  • 금번

    금번 [今番] (부사적) { lately } cách đây không lâu, mới gần đây, { recently } gần đây, mới đây
  • 금본위

    금본위 [金本位] { the gold standard } (econ) bản vị vàng.+ hệ thống tổ chức tiền tệ theo giá trị tiền của một nước là...
  • 금불초

    금불초 [金佛草] 『植』 { an elecampane } (thực vật học) cây thổ mộc hương, kẹo thổ mộc hương
  • 금붕어

    금붕어 [金-] { a goldfish } (động vật học) cá vàng
  • 금붙이

    (집합적) { gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 금빛

    { gold } vàng, tiền vàng, số tiền lớn; sự giàu có, màu vàng, (nghĩa bóng) vàng, cái quý giá, bằng vàng, có màu vàng
  • 금상학

    금상학 [金相學] { metallography } môn kim tướng
  • 금새

    금새 [물건 값] { price } giá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), giá đánh cuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) giá trị, sự quý giá, treo giải...
  • 금석

    2 [견고한 것] { an adamant } kỉ cương, (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá, (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm, cứng rắn, rắn...
  • 금석문

    { an epigraph } chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
  • 금성

    금성 [金星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục, dục...
  • 금성철벽

    { a citadel } thành luỹ, thành quách, thành trì, chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ...
  • 금세

    { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 금세공

    ▷ 금세공사[장이] { a goldsmith } thợ vàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top