Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

금세

{immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 금세공

    ▷ 금세공사[장이] { a goldsmith } thợ vàng
  • 금속

    금속 [金屬] (a) metal kim loại, đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal), (số nhiều) đường sắt, đường...
  • 금수

    { a brute } súc vật, thú vật, cục súc, kẻ vũ phu, thú tính (trong con người), (thuộc) súc vật, cục súc, vũ phu, hung ác, tàn...
  • 금시

    { now } bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ...
  • 금식

    금식 [禁食] { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người),...
  • 금어초

    금어초 [金魚草] 『植』 { a snapdragon } (thực vật học) cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng...
  • 금언

    { a proverb } tục ngữ, cách ngôn, điều ai cũng biết; người ai cũng biết, (số nhiều) trò chơi tục ngữ, (proverbs) sách cách...
  • 금욕

    금욕 [禁慾] { abstinence } sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...), sự kiêng rượu, (tôn giáo) sự ăn...
  • 금융

    금융 [金融] [자금의 대차] { finance } tài chính, sở quản lý tài chính, (số nhiều) tài chính, tiền của, cấp tiền cho, bỏ...
  • 금융업

    { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 금은

    ▷ 금은 병행[복] 본위 제도 { bimetallism } chế độ hai bản vị (về tiền tệ)
  • 금일

    금일 [今日] { today } hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, vào ngày này
  • 금자탑

    금자탑 [金字塔] { a pyramid } (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu...
  • 금전

    금전 [金錢] { money } tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của...
  • 금제

    금제 [禁制] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { a ban } cấm, cấm...
  • 금지

    금지 [禁止] { prohibition } sự cấm, sự ngăn cấm, sự cấm chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự cấm rượu mạnh, { inhibition } sự...
  • 금지령

    { an interdict } sự cấm, sự cấm chỉ, (tôn giáo) sự khai trừ, sự huyền chức, cấm, cấm chỉ, (tôn giáo) khai trừ, huyền...
  • 금창

    금창 [金瘡] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 금치산

    금치산 [禁治産] 『法』 { incompetency } sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự...
  • 금침

    { bedding } bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường), ổ rơm (cho súc vật), nền, lớp dưới cùng, (địa lý,địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top