Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기꺼이

Mục lục

기꺼이 [기쁘게] {joyfully } hân hoan, vui vẻ, vui mừng


{gladly } vui vẻ, sung sướng


[쾌히] {willingly } sẵn lòng, vui lòng, tự ý, tự nguyện


{heartily } vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành (ăn uống), rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự


[선뜻] {readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기껍다

    기껍다 [기쁘다] { joyful } vui mừng, hân hoan, vui sướng, mang lại niềm vui, đáng mừng, { joyous } vui mừng, vui sướng, { glad...
  • 기껏

    2 [고작] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem)...
  • 기껏해야

    { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuối cùng, giá mà, (xem) also, điều...
  • 기나수

    { a cinchona } (thực vật học) cây canh,ki,na, vỏ canh,ki,na
  • 기낭

    { an envelope } bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,...
  • 기내

    { the cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, ▷ 기내 통신 { intercommunication...
  • 기념

    기념 [記念·紀念] { commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ...
  • 기념일

    (해마다의) { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
  • 기념제

    기념제 [記念祭] { a commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ...
  • 기념품

    기념품 [記念品] { a remembrance } sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời...
  • 기능

    { a technician } nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, 기능 [機能] { a function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm,...
  • 기니

    기니 { guinea } đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh)
  • 기니피그

    { a cavy } loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang)
  • 기다

    기다1 (몸을 엎드리어) { crawl } ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi...
  • 기다마하다

    { lengthy } dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
  • 기대다

    ㆍ 그럼 호의에 기대어 신세를 지지 (口) { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
  • 기독교

    2 [개신교] { protestantism } (tôn giáo) đạo tin lành, ▷ 기독교도[신자] { a christian } (thuộc) đạo cơ,đốc; tin vào cơ,đốc,...
  • 기동

    { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
  • 기둥

    기둥1 (건축물의) { a pillar } cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa...
  • 기둥서방

    [포주] { a pander } ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top