Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기포

a blowhole(주물의) lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại)


a bubble(유리의) bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong bóng, nổi bọt, sôi sùng sục, nổi tăm (nước), (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp, mừng quýnh lên, giận sôi lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기폭

    기폭 [起爆] { ignition } sự đốt cháy, sự bốc cháy, sự mồi lửa, sự đánh lửa, bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa...
  • 기품

    기품 [氣品] [위엄] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ...
  • 기풍

    기풍 [氣風] (개인의) { character } tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực,...
  • 기피

    기피 [忌避]1 [꺼리어 피함] { evasion } sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái...
  • 기필코

    기필코 [期必-] [꼭] { certainly } chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả...
  • 기하

    { how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao...
  • 기하학

    기하학 [幾何學] { geometry } hình học, ▷ 기하 학자 { a geometrician } nhà hình học, { a geometer } nhà hình học, (động vật...
  • 기한

    기한 [期限] { a period } kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều)...
  • 기함

    기함 [旗艦] { a flagship } (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc)
  • 기행

    { a travelog } buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue), { an eccentricity...
  • 기형

    기형 [畸形] { deformation } sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học)...
  • 기호

    기호 [記號] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)...
  • 기혼

    { the married } cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng
  • 기회

    기회 [機會] { an opportunity } cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, { a chance } sự may rủi, sự tình...
  • 기회주의

    기회주의 [機會主義] { opportunism } chủ nghĩa cơ hội, ▷ 기회주의자 { an opportunist } cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội
  • 기획

    기획 [企劃] [계획함] { planning } sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố, [계획] { a plan } sơ đồ, đồ án...
  • 기후

    기후 [氣候] (a) climate khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của...
  • 기휘

    { taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { shun } tránh, xa lánh, lảng...
  • 기흉

    기흉 [氣胸] { pneumothorax } (y học) chứng tràn khí ngực
  • 긴급

    긴급 [緊急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, [긴급 사태] (an)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top