Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

길쭉하다

길쭉하다 {longish } hơi dài


ㆍ 길쭉한 나뭇조각 {a sliver } miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng (cá) (để làm mồi câu), tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 길하다

    길하다 [吉-] { good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong...
  • 김나지움

    김나지움 [체육관] { a gymnasium } (thể dục,thể thao) phòng tập thể dục, trường trung học (ở Đức)
  • 김장

    { a steeper } thùng (để) ngâm, { a kitchen garden } vườn rau
  • 깁다

    깁다 { sew } soud/, sewn /soun/, may khâu, đóng (trang sách), khâu lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối,...
  • 깁스

    [석고] { gyps } thạch cao ((viết tắt) gyps), { gypsum } thạch cao ((viết tắt) gyps), [석고 모형] { a plaster cast } khuông bó bột;...
  • 깃대

    { a flagstaff } cột cờ
  • 깃들이다

    { nest } tổ, ổ (chim, chuột...), nơi ẩn náu, sào huyệt (trộm cướp...), bộ đồ xếp lồng vào nhau, (xem) feather, (tục ngữ)...
  • 깃촉

    깃촉 { a barrel } thùng tròn, thùng rượu, (một) thùng (lượng chứa trong thùng), thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít),...
  • 깃털

    깃털 { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm...
  • 깃펜

    깃펜 { a quill pen } bút lông ngỗng, { a quill } ống lông (lông chim), lông cánh; lông đuôi ((cũng) quill feather), lông nhím, bút lông...
  • 깊다

    깊다1 [바닥·속까지의 거리가 멀다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm...
  • 깊숙이

    { deeply } sâu, sâu xa, sâu sắc, hết sức, vô cùng, { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng...
  • 깊숙하다

    깊숙하다 [깊다] { deep } sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào,...
  • 까까머리

    (삭발한) { a tonsure } (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc,...
  • 까까중

    [중] { a bonze } nhà sư
  • 까끄라기

    까끄라기 『植』 (보리 등의) { an awn } (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc), { a beard } râu (người); (thực vật học)...
  • 까다

    까다21 (껍질을) { peel } (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (ai,len) cá hồi con, vỏ (quả),...
  • 까닭

    까닭1 [이유] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh luận,...
  • 까딱까딱

    { bob } quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều), búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái),...
  • 까딱없다

    까딱없다1 (사물이) { undamaged } không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt, { uninjured } vô sự, không bị thương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top