Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

까불거리다

Mục lục

(등불이) {flicker } ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảm giác thoáng qua, đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh (hy vọng)


{flare } ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé, ánh sáng báo hiệu (ở biển), (quân sự) pháp sáng, chỗ xoè (ở váy), chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu), (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng), sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy), (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ, loé lửa, nổi nóng, nổi cáu


(배가) {pitch } hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao) cách ném bóng (crickê), sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống (của con tàu trong cơn bão), độ cao bay vọt lên (của chim ưng để lấy đà nhào xuống vồ mồi), độ cao (của giọng...), mức độ, độ dốc; độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ, chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm), (kỹ thuật) bước, bước răng, cắm, dựng (lều, trại), cắm chặt, đóng chặt xuống (một chỗ nhất định), bày bán hàng ở chợ, lát đá (một con đường), ném, liệng, tung, hất; liệng (một vật dẹt) vào đích, (từ lóng) kể (chuyện...), (âm nhạc) lấy (giọng), (nghĩa bóng) diễn đạt (cái gì...) bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại, dựng trại, (+ on, into) lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống (tàu bị bão...), (thông tục) hăng hái, bắt tay vào việc, (thông tục) xông vào, tấn công vào dữ dội, xông vào đánh (ai) tới tấp, đả kích kịch liệt; mắng mỏ chửi bới như tát nước vào mặt (ai), xông vào ăn lấy ăn để; ăn lấy ăn để (cái gì), ngẫu nhiên chọn đúng, tình cờ chọn đúng (cái gì, ai...); chọn hú hoạ


(차가) {jolt } cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người, lắc bật ra, làm xóc nảy lên, ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 까불까불

    (경망하게) { frivolously } nhẹ dạ, nông nổi, { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược
  • 까불다

    { clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { droll } khôi hài, buồn cười,...
  • 까불이

    { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục, kỳ quặc, kỳ lạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh hề; người làm trò khôi...
  • 까붐질

    까붐질 { winnowing } sự quạt, sự sy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, { winnow } quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân...
  • 까슬까슬하다

    { intractable } cứng đầu cứng cổ, khó bảo (người), khó uốn nắn, khó làm (vật liệu...), khó chữa (bệnh...), { rough } ráp,...
  • 까옥

    { a caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ
  • 까지

    까지1 [시간 또는 공간의 종결점] { till } ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng...
  • 까지다

    (재산 등이) { decrease } sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ (của vua), (pháp lý) bản án (của toà...
  • 까치발

    까치발 『建』 { a bracket } (kiến trúc) côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm, (quân sự) giá đỡ nòng...
  • 까칠하다

    까칠하다 { haggard } hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng), không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới...
  • 까탈스럽다

    까탈스럽다1 [복잡하다] { complicated } phức tạp, rắc rối, { complex } phức tạp, rắc rối, mớ phức tạp, phức hệ, nhà...
  • 까풀

    { the film } màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá...
  • 깍깍

    깍깍 [까마귀가 우는 소리] { caw } tiếng quạ kêu, kêu (quạ); kêu như quạ, { crow } con quạ, cái xà beng, cái nạy nắp thùng,...
  • 깍듯이

    깍듯이 { politely } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức, { courteously } lịch...
  • 깍듯하다

    { mannerly } lễ phép, lịch sự; lễ đ, { polite } lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), { civil } (thuộc)...
  • 깍쟁이

    (美口) { a tightwad } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng hà tiện, kẻ keo cú, { a niggard } người hà tiện, người keo kiệt,...
  • 깍지

    깍지1 [꼬투리] { a pod } vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực...
  • 깐 [가늠] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự...
  • 깐깐하다

    깐깐하다 [끈질기다] { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn (tính nết), hết sức khó chịu, rất đau...
  • 깐닥거리다

    깐닥거리다 { budge } làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy, { tremble } sự run, run như...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top