Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

깐작깐작

깐작깐작 [끈적끈적하게] {stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (THGT) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (THGT) khó tính, khó khăn (tính nết), (THGT) rất khó chịu, rất đau đớn, (THGT) có phần phản đối


[검질기게] {tenaciously } dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật ), ngoan cường, kiên trì; kiên quyết; nắm giữ, bám chắc (tài sản, nguyên tắc, đời sống ), gan lì, ngoan cố (người)


{persistently } kiên trì, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 깔개

    깔개 an underlay(물건 밑에 까는) đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên), { a carpet } tấm...
  • 깔깔거리다

    { guffaw } tiếng cười hô hố, tiếng cười ha hả, { cachinnate } cười rộ, cười vang, { cackle } tiếng gà cục tác, tiếng cười...
  • 깔깔하다

    { sandy } (sandy) người Ê,cốt, có cát, có nhiều cát, màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người), 2 (성미가) { particular...
  • 깔끄럽다

    { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, 2 [따끔거리다]...
  • 깔끔거리다

    깔끔거리다 { prick } sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói,...
  • 깔끔하다

    { smart } sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ, đau đớn, nhức nhối, đau khổ, bị trừng phạt vì, chịu những hậu...
  • 깔딱

    [뒤집히는 소리] { cracking } (kỹ thuật) crackinh, { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay), { crack } (thông tục) cừ,...
  • 깔딱거리다

    깔딱거리다1 (목이) { gulp } ngụm (chất lỏng), động tác nuốt, nuốt gọn, nuốt chửng, 2 (숨이) { pant } sự thở hổn hển;...
  • 깔때기

    깔때기 { a funnel } cái phễu, ống khói (tàu thuỷ, xe lửa), phần dưới ống khói
  • 깔보다

    { despise } xem thường, coi khinh, khinh miệt, { disparage } làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh,...
  • 깔짝깔짝

    깔짝깔짝 (얇고 빳빳한 물체가) { crackling } (như) crackle, bị giòn (thịt lợn quay)
  • 깔쭉깔쭉

    { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu, { sandy } (sandy) người...
  • 깔찌

    { a matting } chiếu thảm, nguyên liệu dệt chiếu; nguyên liệu dệt thảm, { a cushion } cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi...
  • 깔치

    깔치 [여자 애인] (俗) { a gal } (thông tục) cô gái, (美俗) { a chick } gà con; chim con, trẻ nhỏ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 깜둥이

    (口) { a nigger } màu nâu sẫm, màu sôcôla ((cũng) nigger brown), làm việc cực nhọc, { a darky } (thông tục) người da đen, (từ...
  • 깜박거리다

    깜박거리다1 (별이) { twinkle } sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh, cái nháy mắt, bước lướt nhanh (của người nhảy múa), lấp...
  • 깜박깜박

    { faintly } yếu ớt, uể oải, nhút nhát, mờ nhạt, nhè nhẹ, { dimly } lờ mờ, mập mờ
  • 깜부기

    ▷ 깜부깃병 [-病] { smut } vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi,...
  • 깜장

    깜장 [검은 빛깔] { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,...
  • 깜찍이

    깜찍이 { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { shrewdly } khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, đau đớn, nhức nhối, buốt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top