- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
깜부기
▷ 깜부깃병 [-病] { smut } vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), bôi bẩn bằng nhọ nồi,... -
깜장
깜장 [검은 빛깔] { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu,... -
깜찍이
깜찍이 { exceedingly } quá chừng, cực kỳ, { shrewdly } khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, đau đớn, nhức nhối, buốt,... -
깜찍하다
{ precocious } sớm, sớm ra hoa, sớm kết quả (cây); sớm biết, sớm phát triển, sớm tinh khôn (người), { cunning } sự xảo quyệt,... -
깡그리
깡그리 { all } tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ, (xem) above,... -
깡마르다
2 [야위다] { thin } mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ, nhỏ hẹp, yếu ớt, mong... -
깡통
깡통 (美) { a can } bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi... -
깡패
{ a rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),... -
깨
깨 『植』 [참깨] { sesame } cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như... -
깨갱깨갱
깨갱깨갱 [강아지의 소리] { whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi, { yelp } tiếng kêu ăng ẳng (chó), kêu ăng ẳng, {... -
깨끗잖다
깨끗잖다1 [불결하다] { unclean } bẩn, bẩn thỉu, (tôn giáo) ô trọc, không tinh khiết, dâm ô, { dirty } bẩn thỉu, dơ bẩn,... -
깨나른하다
깨나른하다 { languid } uể oải, lừ đừ; yếu đuối, thiếu sinh động; chậm chạp, { weary } mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt... -
깨물다
깨물다 { bite } sự cắn, sự ngoạm; miếng cắn; vết cắn, sự châm, sự đốt; nốt đốt (muỗi, ong...), miếng (thức ăn);... -
깨지다
깨지다1 [조각이 나다] { break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt,... -
깨치다
깨치다 [깨닫다] { see } saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ,... -
깻묵
{ oil cake } bánh khô dầu -
꺼리다
꺼리다1 [싫어하다] { dislike } sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét, [피하다] { shun } tránh, xa... -
꺼지다
3 [사라지다] { disappear } biến đi, biến mất, { vanish } biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
꺼펑이
꺼펑이 { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ... -
꺾꽂이
[삽수] { a cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự đục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.