Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꽹 Bang! tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh; nổ vang, bắn hết (đạn), thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên, păng, păng


Boom! (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà dọc (cánh máy bay), tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, nổ đùng đùng (súng); nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ), sự tăng vọt (giá cả), sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng), thành phố phát triển nhanh, quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...), tăng vọt (giá cả), phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)


Clang! tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꾀꼬리

    꾀꼬리 『鳥』 (한국의) { an oriole } (động vật học) chim vàng anh, (열대 아메리카의) { a cacique } tù trưởng (thổ dân mỹ),...
  • 꾀바르다

    꾀바르다 { crafty } lắm mánh khoé, láu cá, xảo quyệt, xảo trá, { clever } lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành...
  • 꾀부리다

    { neglect } sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không...
  • 꾀죄하다

    꾀죄(죄)하다 { shabby } mòn, sờn, hư, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, bủn xỉn, đáng khinh, hèn hạ, đê tiện, { dirty } bẩn thỉu,...
  • 꾸러미

    { a package } gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng, sự đóng gói hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh...
  • 꾸르륵

    꾸르륵1 (뱃속이) { rumbling } sự quay mài, (thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra,...
  • 꾸르륵꾸르륵

    { growl } tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú vật,...
  • 꾸리

    꾸리 { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...),...
  • 꾸무럭거리다

    { linger } nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại, kéo dài, chậm trễ, la cà, sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại...
  • 꾸물거리다

    꾸물거리다1 [꿈틀거리다] { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa...
  • 꾸밈

    꾸밈 [장식] { an ornament } đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng, niềm vinh dự, (số nhiều) (âm nhạc)...
  • 꾸밈새

    꾸밈새 [장식] { decoration } sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương; huy chương, [모양새] { a shape } hình,...
  • 꾸준하다

    꾸준하다 [한결같다] { steady } vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, vững vàng,...
  • 꾸준히

    꾸준히 { steadily } vững, vững chắc, vững vàng, đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng,...
  • 꾸지람

    꾸지람 { a scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa, { a rebuke } sự khiển trách, sự quở trách,...
  • 꿀 { honey } mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu...
  • 꿀꺽

    ㆍ 꿀꺽 마시다[삼키다] gulp (down) / drink[swallow] at a gulp / gulp down holus-bolus</li>ㆍ 침을 꿀꺽 삼키다 swallow one's salivaㆍ...
  • 꿀꿀

    (물이) { bubble } bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong bóng,...
  • 꿀꿀이

    { a pig } lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục;...
  • 꿀렁

    { puffily } thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, { puffy } thổi phù; phụt ra từng luồng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top