Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사뢰다

사뢰다 {tell } nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm, lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả, làm chứng chống lại, nói điều chống lại, định, chọn, lựa; phân công, (thông tục) nói thẳng vào mặt, rầy la, kể tội, làm mệt, làm kiệt sức, (thông tục) mách, đếm, bị làm nhục, bị mắng nhiếc, (từ lóng) bịa ra một câu chuyện đáng thương để làm động lòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố, khẳng định, (từ lóng) thôi tôi đã biết thừa rồi


{inform } báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)


{relate } kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, (dạng bị động) có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사료

    ▷ 사료 편찬 { historiography } việc chép sử; thuật chép sử, ▷ 사료 편찬관[위원] { a historiographer } người chép sử, sử...
  • 사륙판

    사륙판 [四六判] { twelvemo } số nhiều twelvemos, khổ 12 (tờ giấy)
  • 사륜

    a brougham(말 한 마리가 끄는 상자형의) xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi)
  • 사리

    사리1 [국수·새끼 등의 감은 뭉치] { a coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật)...
  • 사리다

    사리다1 (국수·새끼 등을) { coil } cuộn, vòng, cuộn (con rắn...), mớ tóc quăn, (điện học) cuộn (dây), (kỹ thuật) ống...
  • 사마귀

    사마귀1 [피부 위의 군살] { a wart } (y học) hột cơm, mụn cóc, bướu cây
  • 사마리아인

    사마리아인 [-人] 『聖』 { a samaritan } người xa,ma,ri,a, tiếng xa,ma,ri,a
  • 사막

    사막 [沙莫·砂莫] { a desert } công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng...
  • 사망

    사망 [死亡] { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú,...
  • 사망률

    사망률 [死亡率] { mortality } tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống...
  • 사망자

    (집합적) { the dead } chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực;...
  • 사면발이

    lice> rận; chấy, 2 [여러 곳으로 다니며 아첨을 잘하는 사람] { a flatterer } người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ...
  • 사멸

    사멸 [死滅] { extinction } sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự...
  • 사명

    [천직] { a calling } xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi,...
  • 사모님

    사모님 [師母-]1 ☞ 사모(師母)2 [남의 부인에 대한 경칭] { madam } bà, phu nhân; quý phu nhân, tú bà, mụ chủ nhà chứa,...
  • 사모바르

    사모바르 [러시아 전래의 구리 주전자] { a samovar } ấm xamôva, ấm đun trà (của nga)
  • 사무

    [실무] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải...
  • 사무적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
  • 사무치다

    사무치다 { pierce } đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc...
  • 사문

    사문 [査問] { inquiry } sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top