Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사무

Mục lục

[실무] {business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì), cách diễn xuất (trên sân khấu), nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được), buôn bán lớn, giết ai, (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa, (xem) go, (thông tục) rất tốt, thực bụng muốn làm ăn (với nhau), tình trạng bận rộn


▷ 사무국 [-局] {a secretariat } văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư


(美) {a duster } khăn lau bụi, người lau bụi; máy hút bụi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dust,cloak


▷ 사무소[실] {an office } sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo


{stationery } đồ dùng văn phòng


▷ 사무원 {a clerk } người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) người biết đọc biết viết,(đùa cợt) nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng, ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá), đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thư ký


(상선·비행기의) {purser } người phụ trách tài vụ, người quản lý (trên tàu thuỷ chở khách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사무적

    { practical } thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thực dụng; có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực,...
  • 사무치다

    사무치다 { pierce } đâm, chọc, chích, xuyên (bằng gai, bằng ghim...), khoét lỗ, khui lỗ (thùng rượu...); xỏ lỗ (tai...), chọc...
  • 사문

    사문 [査問] { inquiry } sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, { inquisition } sự điều tra, sự thẩm...
  • 사문석

    사문석 [蛇紋石] 『鑛』 { serpentine } (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm,...
  • 사물

    ▷ 사물 기생 『植』 { saprophytism } đời sống hoại sinh, đời sống nhờ các vật thối rữa, ▷ 사물 기생 식물 { a saprophyte...
  • 사뭇

    3 [매우] { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { utterly } hoàn toàn, { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải...
  • 사발

    ▷ 사발 통문 [-通文] { a round robin } bản kiến nghị ký tên theo vòng tròn (cốt để không cho biết ai là người ký tên đầu...
  • 사방팔방

    { everywhere } ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
  • 사범

    { an offense } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) offence, { a crime } tội ác, tội lỗi, (quân sự) sự vi phạm qui chế, (quân sự) buộc tội,...
  • 사법

    { judicature } các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 사변

    2 [주위·근처] { the neighborhood } (mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận, 사변 [斜邊] ☞ 빗변사변 [事變]1 [변고] { an accident...
  • 사별

    { bereavement } sự mất, sự tổn thất (khi bà con hay bạn bè mất đi)
  • 사병

    (美) { a enlisted man } (qsự) binh nhì
  • 사보타주

    (英) { work to rule } (econ) làm việc theo quy định.+ là một dạng bán đình công, dẫn đến sản xuất suy giảm chứ chưa đến...
  • 사복

    mufti(군인 등의) giáo sĩ hồi giáo, (quân sự) quần áo thường, ▷ 사복 형사 { a plainclothesman } công an mật; mật thám mặc...
  • 사부

    ▷ 사부작 { a tetralogy } tác phẩm bộ bốn
  • 사북

    사북1 (부채 등의) { the pivot } trụ, ngõng, chốt, (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi), (nghĩa...
  • 사분

    사분 [四分] { quartering } sự phân chia huy hiệu làm bốn phần, một phần tư cái khiên, dòng dõi tổ tiên cao quý, hình phạt...
  • 사분사분

    사분사분 { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { quietly } yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản,...
  • 사분사분하다

    사분사분하다 (성품·마음이) { affable } lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, { amiable } tử tế, tốt bụng, nhã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top