Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사슴

Mục lục

사슴 {a deer } (단수·복수 동형) (động vật học) hươu, nai, những vật nhỏ bé lắt nhắt


a stag(수컷) hươu đực, nai đực, bò đực thiến, người đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở), (từ lóng) người buôn bán cổ phần thất thường, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (đàn ông) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà; buổi hội họp (liên hoan, tiệc tùng...) toàn đàn ông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi, đi dự hội một mình không kèm theo đàn bà


a doe(암컷) hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái


a hind(암컷) (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau
ㆍ 사슴의 {cervine } (thuộc) hươu nai; như hươu nai


▷ 사슴 가죽 {deerskin } da đanh (da hươu nai thuộc)


{buckskin } da hoẵng, (số nhiều) quần ống túm bằng da hoẵng


▷ 사슴 고기 {venison } thịt hươu, thịt nai


▷ 사슴뿔 {an antler } gạc (hươu, nai), nhánh gạc (hươu, nai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사시

    사시 [史詩] { an epic } 'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể...
  • 사시나무

    사시나무 『植』 { an aspen } (thực vật học) cây dương lá rung, (thuộc) cây dương lá rung, rung, rung rinh, run như cầy sấy,...
  • 사신

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 사실

    { a sanctum } chốn linh thiêng, chính điện, phòng riêng, phòng làm việc (không ai xâm phạm được), (프) a boudoir(여성의) buồng...
  • 사실상

    사실상 [事實上] { actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế,...
  • 사실적

    사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,...
  • 사실주의

    사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa...
  • 사심

    사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ
  • 사십

    사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của...
  • 사안

    사안 [事案] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện,...
  • 사암

    사암 [砂岩] 『鑛』 { sandstone } đá cát kết, sa thạch
  • 사양하다

    làm khách ,khách sáo
  • 사업

    사업 [事業]1 [기업] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh,...
  • 사업화

    사업화 [事業化] { industrialization } sự công nghiệp hoá, { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá,...
  • 사연

    [연유] { the matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề,...
  • 사열

    사열 [査閱] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), ㆍ 사열을 받다 be inspected / undergo...
  • 사영

    사영 [射影] 『數』 { projection } sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự...
  • 사욕

    { dusting } sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão...
  • 사용료

    { the rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top