Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사이비

Mục lục

사이비 [似而非] (형용사적) {false } sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, báo động giả; báo động lừa, quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương), thế trái cựa, pretence, dối, lừa


{sham } giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ


{pretended } giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách


{mock } (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, giả, bắt chước, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, thách thức; xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm, (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu


{spurious } giả, giả mạo


quasi- hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là


(프) soi-disant


▷ 사이비 신사 {a hypocrite } kẻ đạo đức giả, kẻ giả nhân giả nghĩa


{a snob } trưởng giả học làm sang, người đua đòi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ hợm mình, (từ cổ,nghĩa cổ) người xuất thân từ thành phần nghèo, người không có địa vị,(ngôn ngữ nhà trường); (từ cổ,nghĩa cổ) người thành thị


{philosophism } triết học giả hiệu; sự ngụy biện


{a charlatan } lang băm, kẻ bất tài mà hay loè bịp, có tinh chất lang băm, loè bịp, bịp bợm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사이즈

    사이즈 { size } kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học căm,brít)...
  • 사이참

    { a break } xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt,...
  • 사이클

    사이클1 [주파수] { a cycle } (vật lý) chu ký, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề,...
  • 사이클로이드

    사이클로이드 『數』 { a cycloid } (toán học) xycloit, ㆍ 내(內)사이클로이드 { a hypocycloid } (toán học) hipoxicloit
  • 사이클로트론

    사이클로트론 『理』 { a cyclotron } (vật lý) xyclôtron
  • 사이클링

    사이클링 [자전거를 타고 멀리 나가는 일] { cycling } sự đi xe đạp
  • 사이키델릭

    사이키델릭 { psychedelic } ở trạng thái lâng lâng, ở trạng thái phiêu phiêu (do thuốc phiện...), (thuộc) ma tuý, ma tuý
  • 사이펀

    사이펀 『理』 { a siphon } ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng)...
  • 사인조

    사인조 [四人組] { a foursome } (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người
  • 사임

    사임 [辭任] { resignation } sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự...
  • 사자

    { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, (집합적) { the dead } chết (người, vật,...
  • 사자후

    { a harangue } bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 사장

    사장 [死藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 사적

    사적 [私的] { private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích...
  • 사적지

    di tích lịch sử, 사적지를보존하다 : : bảo tồn di tích lịch sử
  • 사절

    (사진의) { a quarter } một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (mỹ; ca,na,đa) 25 xu, một...
  • 사정없다

    사정없다 [事情-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { relentless } tàn nhẫn,...
  • 사제

    (미사 등의) { a celebrant } linh mục chủ trì lễ ban thánh thể, ▷ 사제관 [-館] { a parsonage } nhà của cha xứ; nhà của mục...
  • 사주팔자

    [운수] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không...
  • 사중

    사중 [四重] [네 겹] { quadruple } gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top