Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사인조

사인조 [四人組] {a foursome } (thể dục,thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp, (thông tục) nhóm bốn người



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사임

    사임 [辭任] { resignation } sự từ chức; đơn xin từ chức, sự từ bỏ, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự...
  • 사자

    { the deceased } đã chết, đã mất, đã qua đời, the deceased những người đã chết, (집합적) { the dead } chết (người, vật,...
  • 사자후

    { a harangue } bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị), lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng), diễn thuyết, kêu...
  • 사장

    사장 [死藏] { hoarding } sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc...
  • 사적

    사적 [私的] { private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích...
  • 사적지

    di tích lịch sử, 사적지를보존하다 : : bảo tồn di tích lịch sử
  • 사절

    (사진의) { a quarter } một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (mỹ; ca,na,đa) 25 xu, một...
  • 사정없다

    사정없다 [事情-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { relentless } tàn nhẫn,...
  • 사제

    (미사 등의) { a celebrant } linh mục chủ trì lễ ban thánh thể, ▷ 사제관 [-館] { a parsonage } nhà của cha xứ; nhà của mục...
  • 사주팔자

    [운수] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không...
  • 사중

    사중 [四重] [네 겹] { quadruple } gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần,...
  • 사증

    사증 [査證] { a vise } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice, { a visa } thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho
  • 사진

    { a sandstorm } bão cát, 사진 [寫眞] { a photograph } ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh, { a picture } bức tranh, bức...
  • 사진식자

    { photocomposition } (ngành in) phép xếp chữ trên phim, { a photocomposer } (ngành in) người xếp chữ trên phim
  • 사진전송

    사진 전송 [寫眞電送] { phototelegraphy } thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, { telephotograph } ảnh chụp xa
  • 사차

    ▷ 사차식 { a quartic } (toán học) thuộc bậc bốn
  • 사찰

    사찰 [査察] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân...
  • 사창

    사창 [私娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm
  • 사채

    (특히 무담보의) { a debenture } giấy nợ
  • 사철

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { perpetually } vĩnh viễn, bất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top