Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사절

Mục lục

(사진의) {a quarter } một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)


a 4 to đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của; ở, để, được, (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa), vào, lại


사절 [使節] [나라를 대표하여 외국에 파견되는 사람] {an envoy } phái viên, đại diện; đại diện ngoại giao, công sứ, (ngoại giao) công sứ đặc mệnh toàn quyền


[회의 등에 대한 대표] {a delegate } người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm, cử làm đại biểu, uỷ quyền, uỷ thác, giao phó


(그 일행) {a delegation } phái đoàn, đoàn đại biểu, sự cử đại biểu, sự uỷ quyền, sự uỷ thác


[특별 사명을 띤 사절] {a mission } sứ mệnh, nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà công sứ, toà đại sứ, sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực truyền giáo; trụ sở của hội truyền giáo


사절 [謝絶] (a) refusal sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)


(a) rejection sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại


[거절] {declining } xuống dốc, tàn tạ


decline(정중하게) sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách


{deny } từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사정없다

    사정없다 [事情-] { merciless } nhẫn tâm, tàn nhẫn, { heartless } vô tình, không có tình, nhẫn tâm; ác, { relentless } tàn nhẫn,...
  • 사제

    (미사 등의) { a celebrant } linh mục chủ trì lễ ban thánh thể, ▷ 사제관 [-館] { a parsonage } nhà của cha xứ; nhà của mục...
  • 사주팔자

    [운수] { fate } thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, điều tất yếu, điều không...
  • 사중

    사중 [四重] [네 겹] { quadruple } gấp bốn, gồm bốn phần, bốn bên, tay tư, số to gấp bốn, nhân bốn, tăng lên bốn lần,...
  • 사증

    사증 [査證] { a vise } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) vice, { a visa } thị thực (ở hộ chiếu), đóng dấu thị thực cho
  • 사진

    { a sandstorm } bão cát, 사진 [寫眞] { a photograph } ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh, { a picture } bức tranh, bức...
  • 사진식자

    { photocomposition } (ngành in) phép xếp chữ trên phim, { a photocomposer } (ngành in) người xếp chữ trên phim
  • 사진전송

    사진 전송 [寫眞電送] { phototelegraphy } thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, { telephotograph } ảnh chụp xa
  • 사차

    ▷ 사차식 { a quartic } (toán học) thuộc bậc bốn
  • 사찰

    사찰 [査察] { investigation } sự điều tra nghiên cứu, { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân...
  • 사창

    사창 [私娼] { a streetwalker } gái giang hồ, gái điếm
  • 사채

    (특히 무담보의) { a debenture } giấy nợ
  • 사철

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng, { perpetually } vĩnh viễn, bất...
  • 사체

    ▷ 사체 검안[부검] { an autopsy } (y học) sự mổ xác (để khám nghiệm), (nghĩa bóng) sự mổ xẻ phân tích
  • 사초

    사초 [莎草]1 『植』 { a sedge } (thực vật học) cây cói túi, bãi cói túi, 2 [잔디] { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ),...
  • 사촌

    사촌 [四寸] { a cousin } anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các...
  • 사춘기

    사춘기 [思春期] [청년기] { adolescence } thời thanh niên, [성적으로 성숙한 시기] { puberty } tuổi dậy thì
  • 사출

    [방출하다] { eject } tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 사치

    사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm...
  • 사치스럽다

    사치스럽다 [奢侈-] (사물이) { luxurious } sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top