Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사촌

사촌 [四寸] {a cousin } anh (em họ); anh con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu; anh (em) con dì; anh cháu bác, em cháu chú, các hạ (tiếng vua xưng hô với nhau), anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì), cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì), anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì) họ, tự nhiên là có họ với ai


▷ 사촌간 {cousinship } tình anh em họ, tình họ hàng


{cousinhood } tình anh em họ, tình họ hàng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사춘기

    사춘기 [思春期] [청년기] { adolescence } thời thanh niên, [성적으로 성숙한 시기] { puberty } tuổi dậy thì
  • 사출

    [방출하다] { eject } tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...), phụt ra, phát ra (khói...), đuổi khỏi (nơi nào), đuổi ra, (tâm...
  • 사치

    사치 [奢侈] [필요 이상으로 돈이 듦] (a) luxury sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ; vật hiếm...
  • 사치스럽다

    사치스럽다 [奢侈-] (사물이) { luxurious } sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người),...
  • 사친회

    { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính xác từng li từng tí, nhấn...
  • 사칭

    사칭 [詐稱] { misrepresentation } sự trình bày sai, sự miêu tả sai, sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc), (文) { feign } giả...
  • 사커

    사커 { soccer } (thông tục) môn bóng đá
  • 사탄

    사탄 [악마] { satan } quỷ xa tăng, ma vương
  • 사탕

    { confection } sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, áo quần may sẵn (của phụ nữ), làm, chế, pha chế, ▷ 사탕 장수 { a...
  • 사태

    사태 [沙汰]1 [무너짐] (산비탈 등의) { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái...
  • 사토장이

    { a sexton } người trông nom nhà thờ và nghĩa địa; người phục vụ nhà thờ và đào huyệt
  • 사통

    intimacy(완곡하게) sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn...
  • 사퇴

    사퇴 [辭退]1 [사절하여 물리침] { declining } xuống dốc, tàn tạ
  • 사투리

    { a dialect } tiếng địa phương, phương ngôn, { a patois } thổ ngữ địa phương, { a provincialism } tác phong tỉnh lẻ (lề thói,...
  • 사파리

    사파리 { a safari } cuộc đi săn (ở châu phi), đoàn người đi săn; đoàn người (đi qua sa mạc)
  • 사파이어

    사파이어 『鑛』 { a sapphire } ngọc xafia, màu xafia, mùa trong xanh, trong xanh như ngọc xafia, [사파이어빛] { sapphire } ngọc xafia,...
  • 사팔뜨기

    { a squinter } người mắt lác
  • 사포

    { sandpaper } giấy ráp, giấy nhám, đánh giấy ráp, đánh giấy nhám
  • 사표

    사표 [師表] { a model } kiểu, mẫu, mô hình, (nghĩa bóng) người làm gương, người gương mẫu, (thông tục) người giống hệt;...
  • 사풍

    사풍 [砂風] { a sandstorm } bão cát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top