Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사풍

사풍 [砂風] {a sandstorm } bão cát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사프란

    사프란 『植』 { a saffron } (thực vật học) cây nghệ tây, (thực vật học) đầu nhuỵ hoa nghệ tây (dùng để nhuộm và tăng...
  • 사필귀정

    사필귀정 [事必歸正] [당연한 결과] { a corollary } (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu
  • 사하중

    사하중 [死荷重] 『機』 { dead load } khối lượng tích động, trọng lượng bản thân, tải trọng không đổi
  • 사학

    사학 [史學] [역사학] { history } sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử, ▷ 사학자 { a...
  • 사항

    { data } số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần...
  • 사행

    사행 [射倖] { speculation } sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy đoán, sự ức đoán, sự đầu cơ tích trữ, (đánh bài) trò chơi...
  • 사향

    { nostalgia } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá kh, { homesickness } nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, 사향...
  • 사혈

    사혈 [瀉血] { phlebotomy } (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch, { venesection } sự trích máu tĩnh mạch; sự mở...
  • 사환

    사환 [使喚] { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người...
  • 사회과학

    사회 과학 [社會科學] { social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội...
  • 사회보장

    사회 보장 [社會保障] { social security } phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm...
  • 사회복지

    사회 복지 [社會福祉] { social welfare } (econ) phúc lợi xã hội.+ phúc lợi xã hội hoặc cộng đồng nói chung. nói chung phúc...
  • 사회사업

    ▷ 사회 사업가 { a social worker } người làm việc trong các tổ chức dịch vụ xã hội
  • 사회자

    { c } c, 100 (chữ số la mã), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ mỹ,nghĩa...
  • 사회적

    사회적 [社會的] { social } có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan...
  • 사회주의

    사회주의 [社會主義] { socialism } chủ nghĩa xã hội, ▷ 사회주의자 { a socialist } xã hội chủ nghĩa, người theo chủ nghĩa...
  • 사회학

    사회학 [社會學] { sociology } xã hội học, { social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con...
  • 사회화

    사회화 [社會化] { socialization } sự xã hội hoá
  • 삭감

    삭감 [削減] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 삭과

    삭과 [果] 『植』 { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top