Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사회학

사회학 [社會學] {sociology } xã hội học


{social science } khoa học xã hội (nhóm những vấn đề có liên quan đến những con người trong xã hội bao gồm (KINH tế) học, (CHTRị) học, và địa lý)
ㆍ 사회학의 {sociological } (thuộc) xã hội học


▷ 사회학자 {a sociologist } nhà xã hội học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사회화

    사회화 [社會化] { socialization } sự xã hội hoá
  • 삭감

    삭감 [削減] { a cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm,...
  • 삭과

    삭과 [果] 『植』 { a capsule } (thực vật học) quả nang, (giải phẫu) bao vỏ, (dược học) bao con nhộng, bao thiếc bịt nút...
  • 삭구

    삭구 [索具] { rigging } sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy
  • 삭막

    [황량하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi...
  • 삭발

    삭발 [削髮] { haircutting } xem haircut chỉ sự, (a) tonsure (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của...
  • 삭이다

    2 [가라앉히다] { mitigate } giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, { alleviate } làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu,...
  • 삭제

    삭제 [削除] [깎아[지워] 없앰] { deletion } sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, { elimination } sự loại ra, sự loại trừ,...
  • 삭조

    삭조 [索條] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý...
  • 삭풍

    (詩) { boreas } (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc
  • { pay } trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời...
  • 삯일

    (작업량에 따라 삯을 주는) { piecework } (econ) việc làm khoán.+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán...
  • 산 [山]1 [산악] { a mountain } núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu voi đuôi chuột, { a mount } núi ((thường) đặt...
  • 산간

    [산협] { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối)
  • 산개

    { deployment } (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn;...
  • 산고

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 산골짜기

    { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài,...
  • 산과

    산과 [産科] (학문) { obstetrics } (y học) khoa sản, ▷ 산과 병원 { a maternity hospital } nhà hộ sinh, ▷ 산과 의사 { an obstetrician...
  • 산기

    { travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất...
  • 산꼭대기

    { a peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top