- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
삭구
삭구 [索具] { rigging } sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy -
삭막
[황량하다] { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi... -
삭발
삭발 [削髮] { haircutting } xem haircut chỉ sự, (a) tonsure (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của... -
삭이다
2 [가라앉히다] { mitigate } giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ, { alleviate } làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu,... -
삭제
삭제 [削除] [깎아[지워] 없앰] { deletion } sự gạch đi, sự xoá đi, sự bỏ đi, { elimination } sự loại ra, sự loại trừ,... -
삭조
삭조 [索條] { a cable } dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý... -
삭풍
(詩) { boreas } (thơ ca) thần gió bấc, gió bấc -
삯
{ pay } trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời... -
삯일
(작업량에 따라 삯을 주는) { piecework } (econ) việc làm khoán.+ một hệ thống thanh toán trong đó cá nhân được thanh toán... -
산
산 [山]1 [산악] { a mountain } núi, (nghĩa bóng) núi, đống to, (xem) molehill, đầu voi đuôi chuột, { a mount } núi ((thường) đặt... -
산간
[산협] { a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối) -
산개
{ deployment } (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, { extension } sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn;... -
산고
{ travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất... -
산골짜기
{ a ravine } khe núi, hẽm núi (thường có suối), { a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài,... -
산과
산과 [産科] (학문) { obstetrics } (y học) khoa sản, ▷ 산과 병원 { a maternity hospital } nhà hộ sinh, ▷ 산과 의사 { an obstetrician... -
산기
{ travail } (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc vất... -
산꼭대기
{ a peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm,... -
산누에
{ a tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore -
산더미
산더미 [山-] { a heap } đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt,... -
산도
산도 [酸度] 『化』 { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, ▷ 산도계 { an acidimeter } cái đo axit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.