Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

산꼭대기

{a peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, (hàng hải) mỏm (tàu), (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo), dựng ngược (đuôi) (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất, dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất, héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ


{a crest } mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...), đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...), cạnh sống (của xương), hình dấu riêng của gia đình, (nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất, vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông, trèo lên đỉnh, trèo lên nóc, gợn nhấp nhô (sóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 산누에

    { a tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
  • 산더미

    산더미 [山-] { a heap } đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng người, sửng sốt,...
  • 산도

    산도 [酸度] 『化』 { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, ▷ 산도계 { an acidimeter } cái đo axit
  • 산독증

    산독증 [酸毒症] 『醫』 { acidosis } sự nhiễm axit
  • 산동

    산동 [散瞳] 『醫』 { mydriasis } (y học) tật giân đồng tử
  • 산드러지다

    산드러지다 { vivacious } hoạt bát, nhanh nhảu, (thực vật học) sống dai, { lively } sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ;...
  • 산들거리다

    { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào
  • 산들산들

    산들산들 [바람이 잇달아 부드럽게 부는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu...
  • 산뜻하다

    산뜻하다1 [깨끗하다] { clean } sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng,...
  • 산란

    (어패류의) { spawning } sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng, (어패류 등이) { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...),...
  • 산림학

    산림학 [山林學] { forestry } miền rừng, lâm học, [수목학] { dendrology } thụ mộc học
  • 산막

    { a cottage } nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy)
  • 산문

    산문 [散文] { prose } văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc)...
  • 산문적

    산문적 [散文的] { prosaic } như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ;...
  • 산물

    산물 [産物]1 [산출물] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production...
  • 산미

    산미 [酸味] { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, { sourness } sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua
  • 산발

    (야구에서 안타를) { scatter } sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những...
  • 산방꽃차례

    산방 꽃차례 [房-] 『植』 { a corymb } (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa)
  • 산법

    산법 [算法] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical
  • 산부인과

    ▷ 산부인과 의사 [산과] { an obstetrician } thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top