- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
산뜻하다
산뜻하다1 [깨끗하다] { clean } sạch, sạch sẽ, (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc (bản in), thẳng,... -
산란
(어패류의) { spawning } sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng, (어패류 등이) { spawn } trứng (cá, ếch, sò, tôm...),... -
산림학
산림학 [山林學] { forestry } miền rừng, lâm học, [수목학] { dendrology } thụ mộc học -
산막
{ a cottage } nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, (xem) piano, bệnh viên thôn dã (không có nhân viên ở ngay đấy) -
산문
산문 [散文] { prose } văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định ngữ) (thuộc)... -
산문적
산문적 [散文的] { prosaic } như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ;... -
산물
산물 [産物]1 [산출물] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, { a production... -
산미
산미 [酸味] { acidity } tính axit; độ axit, vị chua, { sourness } sự chua, tính hay cáu bắn, tính chất chua chát, tính chanh chua -
산발
(야구에서 안타를) { scatter } sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những... -
산방꽃차례
산방 꽃차례 [房-] 『植』 { a corymb } (thực vật học) ngù (một kiểu cụm hoa) -
산법
산법 [算法] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical -
산부인과
▷ 산부인과 의사 [산과] { an obstetrician } thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản -
산사나무
산사나무 [山査-] 『植』 { a hawthorn } (thực vật học) cây táo gai, ㆍ 산사나무 열매 { a haw } quả táo gai, (sử học) hàng... -
산사람
산사람 [山-] [산에 사는 사람] { a woodsman } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) woodman, (美) { a hillbilly } (từ mỹ, nghĩa mỹ) người... -
산사태
산사태 [山沙汰] { a landslide } sự lở đất, (chính trị) sự thắng phiếu lớn (của một đảng phái trong kỳ bầu cử), (từ... -
산산이
{ sporadically } rời rạc, lác đác, thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần, [따로따로]... -
산산조각
{ smithereens } mảnh, mảnh vụn -
산성
{ a hillfort } đỉnh đồi có hào lũy bao quanh (đặc điểm của thời kỳ đồ sắt ở tây Âu), 산성 [酸性] 『化』 { acidity... -
산소
산소 [山所] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,... -
산소산
산소산 [酸素酸] 『化』 { oxyacid } (hoá học) oxyaxit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.