Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

산소

Mục lục

산소 [山所] {a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật mồ bật mả ai lên, không đời nào, không bao giờ, huyệt chung, hố chôn chung, kín như bưng, tôi tự nhiên rùng mình, khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ cổ,nghĩa cổ) đào (huyệt) chôn, (hàng hải) cạo quét (tàu), (ngôn ngữ học) dấu huyền, trang nghiêm; nghiêm nghị; từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng; quan trọng (sự việc), sạm, tối (màu), trầm (giọng), (ngôn ngữ học) huyền (dấu)


{a tomb } mồ, mộ, mả, (the tomb) sự chết, chôn, chôn cất; vùi xuống


▷ 산소 마스크 {an oxygen mask } mặt nạ oxy (mặt nạ để thở bằng oxy)


▷ 산소 제거 {deoxidization } (hoá học) sự khử, sự loại oxyt


▷ 산소 텐트 {an oxygen tent } lồng oxy (lều, vòng kín trùm đầu và vai người bệnh để thở)


{an oxide } (hoá học) Oxyt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 산소산

    산소산 [酸素酸] 『化』 { oxyacid } (hoá học) oxyaxit
  • 산수

    [경치] { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, 산수 [算數]1 [산술을 가르치는...
  • 산수국

    산수국 [山水菊] { a hydrangea } (thực vật học) cây tú cầu, cây hoa đĩa
  • 산수소

    산수소 [酸水素] 『化』 { oxyhydrogen } (hoá học) oxyhydro
  • 산수화

    (그림) { a landscape } phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên, { a landscapist } hoạ sĩ vẽ...
  • 산술

    산술 [算術] { arithmetic } số học, sự tính, sách số học, (như) arithmetical, ▷ 산술가 { an arithmetician } nhà số học, { a sum...
  • 산스크리트

    , { sans } (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có, ㆍ 산스크리트(어)의 { sanskrit } tiếng phạn, ▷ 산스크리트 학자 { a sanskritist...
  • 산식

    산식 [算式] { an arithmetic expression } (tech) biểu thức số học, { a formula } thể thức, cách thức, công thức
  • 산아

    산아 [産兒] [해산] { childbirth } sự sinh đẻ
  • 산악

    ▷ 산악 기압계[고도계] { an orometer } dụng cụ đo núi, ▷ 산악병 [고산병] { mountain sickness } chứng say núi, ▷ 산악전 {...
  • 산안개구름

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 산양

    ▷ 산양자리 『天』 { the goat } (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (goat) (thiên...
  • 산언덕

    산언덕 [山-] { a hillock } đồi nhỏ, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, { a hill } đồi, cồn, gò, đống, đụn, mô đất, chỗ...
  • 산업

    산업 [産業] { industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề...
  • 산욕

    산욕 [産褥] { confinement } sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, { childbed } giường đẻ, { puerperium } thời...
  • 산원

    산원 [産院] { a maternity } tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ
  • 산입

    산입 [算入] { inclusion } sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi, { calculating...
  • 산재

    { straggle } đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), { dissipation }...
  • 산적도둑

    산적 도둑 [散炙-] [미식가] { an epicure } người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean), { a gourmet } người...
  • 산정

    산정 [算定] [계산하여 정함] (a) calculation sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top