Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

산업

Mục lục

산업 [産業] {industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn


▷ 산업가[인] {an industrialist } nhà tư bản công nghiệp


▷ 산업별 노동 조합 회의 (美) {C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{I } một (chữ số La mã), vật hình I, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi


현재는 {A } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một


{F } f, (âm nhạc) Fa


▷ 산업 정책 {an industrial policy } (Econ) Chính sách công nghiệp.


▷ 산업 조직 {industrial organization } (Econ) Tổ chức công nghiệp+ Thông thường, đây là lĩnh vực của LÝ THUYẾT GIÁ CẢ ỨNG DỤNG. Nó quan tâm đến sự vận hành của nền kinh tế thị trường và nhìn chung là nó tiếp cận theo cơ cấu thị trường, sự điều hành và kết quả của thị trường.


▷ 산업주의 {industrialism } hệ thống công nghiệp quy mô lớn, tổ chức công nghiệp


▷ 산업 혁명 {the Industrial Revolution } cách mạng công nghiệp (ở Anh từ năm 1760)


▷ 산업화 {industrialization } sự công nghiệp hoá
ㆍ 산업화하다 {industrialize } công nghiệp hoá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 산욕

    산욕 [産褥] { confinement } sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ, { childbed } giường đẻ, { puerperium } thời...
  • 산원

    산원 [産院] { a maternity } tính chất người mẹ, nhiệm vụ người mẹ
  • 산입

    산입 [算入] { inclusion } sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi, { calculating...
  • 산재

    { straggle } đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây), { dissipation }...
  • 산적도둑

    산적 도둑 [散炙-] [미식가] { an epicure } người sành ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hưởng lạc ((cũng) epicurean), { a gourmet } người...
  • 산정

    산정 [算定] [계산하여 정함] (a) calculation sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính...
  • 산줄기

    산줄기 [山-] [뻗어 나간 산의 줄기] { a mountain range } dãy núi, rặng núi
  • 산증

    { colic } (y học) cơn đau bụng
  • 산지

    (동식물 등의) { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ...
  • 산책

    산책 [散策] { a walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,...
  • 산책하다

    đi bộ.
  • 산천

    ▷ 산천 초목 [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 산출

    산출 [産出] { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,...
  • 산타클로스

    산타 클로스 { santa claus } ông già nô,en
  • 산탄

    (집합적) { shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều...
  • 산토끼

    산토끼 [山-] { a hare } (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói...
  • 산파

    -wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, ▷ 산파술 { midwifery } (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ, { obstetrics...
  • 산패

    산패 [酸敗] 『化』 { acidification } (hoá học) sự axit hoá, ㆍ 산패하다 { acidify } axit hoá, thành axit, hoá chua
  • 산포

    산포 [散布] { distribution } sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự...
  • 산하

    { a subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top