Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

산정

Mục lục

산정 [算定] [계산하여 정함] (a) calculation sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính


{computation } sự tính toán, sự ước tính


[어림잡음] {an estimate } 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng


(an) estimation sự đánh giá; sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng


[평가] {assessment } sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế; thuế
ㆍ 산정하다 {calculate } tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, (: on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho rằng, tin rằng, tưởng rằng


{compute } tính toán, ước tính


[어림잡다] {estimate } 'estimeit/, sự đánh giá, sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả (thầu khoán), dự thảo ngân sách, đánh giá; ước lượng


[평가하다] {assess } định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định, định mức (tiền thuế, tiền phạt), đánh thuế, phạt


{appraisal } sự đánh giá; sự định giá


▷ 산정표 {a plot } mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện (kịch, tiểu thuyết...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án, âm mưu, mưu đồ, vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng...), đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu, âm mưu, bày mưu, chia thành mảnh nh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 산줄기

    산줄기 [山-] [뻗어 나간 산의 줄기] { a mountain range } dãy núi, rặng núi
  • 산증

    { colic } (y học) cơn đau bụng
  • 산지

    (동식물 등의) { the home } nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ...
  • 산책

    산책 [散策] { a walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,...
  • 산책하다

    đi bộ.
  • 산천

    ▷ 산천 초목 [자연] { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất,...
  • 산출

    산출 [産出] { production } sự đưa ra, sự trình bày, sự sản xuất, sự chế tạo, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng,...
  • 산타클로스

    산타 클로스 { santa claus } ông già nô,en
  • 산탄

    (집합적) { shot } sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều...
  • 산토끼

    산토끼 [山-] { a hare } (động vật học) thỏ rừng, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói...
  • 산파

    -wives> vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già, ▷ 산파술 { midwifery } (y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ, { obstetrics...
  • 산패

    산패 [酸敗] 『化』 { acidification } (hoá học) sự axit hoá, ㆍ 산패하다 { acidify } axit hoá, thành axit, hoá chua
  • 산포

    산포 [散布] { distribution } sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự...
  • 산하

    { a subsidiary } phụ, trợ, bổ sung, thuê, mướn (quân đội), lép vốn (công ty) (bị một công ty khác có quá nửa cổ phần kiểm...
  • 산학

    산학 [山學] { orology } khoa nghiên cứu núi, { orography } sơn văn học, khoa mô ta núi
  • 산허리

    산허리 [山-] { a hillside } sườn đồi, { a mountainside } cạnh dốc của một ngọn núi
  • 산혈증

    산혈증 [酸血症] 『醫』 { acidosis } sự nhiễm axit
  • 산협

    산협 [山峽] [골짜기] { a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng,...
  • 산형꽃차례

    산형 꽃차례 [刑-] 『植』 { an umbel } (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)
  • 산호

    산호 [珊瑚]1 { coral } san hô, đồ chơi bằng san hô (của trẻ con), bọc trứng tôm hùm, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top