- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
산허리
산허리 [山-] { a hillside } sườn đồi, { a mountainside } cạnh dốc của một ngọn núi -
산혈증
산혈증 [酸血症] 『醫』 { acidosis } sự nhiễm axit -
산협
산협 [山峽] [골짜기] { a gorge } những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, (kiến trúc) rãnh máng,... -
산형꽃차례
산형 꽃차례 [刑-] 『植』 { an umbel } (thực vật học) tán (kiểu cụm hoa) -
산호
산호 [珊瑚]1 { coral } san hô, đồ chơi bằng san hô (của trẻ con), bọc trứng tôm hùm, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương,... -
산화
산화 [酸化] 『化』 { oxidation } (hoá học) sự oxy hoá, { oxidization } (hoá học) sự oxy hoá, { oxygenation } (hoá học) sự oxy hoá,... -
산회
산회 [散會] { adjournment } sự hoãn lại, sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp, sự ngừng họp... -
살갈퀴
살갈퀴 『植』 { a tare } (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì, { a vetch } (thực vật học) đậu tằm -
살갑다
{ liberal } rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng râi, đầy đủ, tự do, đảng tự do, người theo... -
살결
{ complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện -
살구
살구 『植』 { an apricot } quả mơ, cây mơ, màu mơ chim -
살균
살균 [殺菌] { sterilization } sự khử trùng, sự làm tiệt trùng, sự làm cho cằn cỗi, sự làm mất khả năng sinh đẻ, { pasteurization... -
살근거리다
살근거리다 { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội... -
살다
살다11 [생존하다] { live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống... -
살뜰하다
살뜰하다 [알뜰하다] { thrifty } tiết kiệm, tằn tiện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịnh vượng, phồn vinh, { frugal } căn cơ; tiết... -
살랑거리다
[소리나다] { rustle } tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội... -
살랑살랑
{ gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi -
살롱
살롱 [응접실·상류 사회의 모임] { a salon } phòng tiếp khách, (the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ... -
살리실산
▷ 살리실산염 [-鹽] { a salicylate } (hoá học) salixylat -
살림
살림 [생계] (a) living cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.