Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살바람

살바람1 [틈으로 새는 찬바람] (美) {a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)


(英) {a draught } sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 살벌

    [살기를 띠다] { bloodthirsty } khát máu, tàn bạo, [잔인하다] { savage } hoang vu, hoang dại, dã man, man rợ; không văn minh, tàn...
  • 살붙이

    { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con thân thuộc, người...
  • 살빛

    { complexion } nước da, (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện, { cast } sự quăng, sự ném (lưới...);...
  • 살살이

    { a schemer } người vạch kế hoạch, người chủ mưu, kẻ âm mưu; kẻ hay dùng mưu gian, { a slacker } (thông tục) người phất...
  • 살생

    { butchery } lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt
  • 살수

    ▷ 살수기 { a sprinkler } bình tưới nước, xe ô tô tưới đường
  • 살아가다

    { live } sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời...
  • 살아남다

    살아남다 { survive } sống lâu hơn, sống qua, qua khỏi được, sống sót, còn lại, tồn tại, { outlive } sống lâu hơn, sống...
  • 살육

    살육 [殺戮] { killing } sự giết chóc, sự tàn sát, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình...
  • 살이

    -살이 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống...
  • 살인죄

    살인죄 [殺人罪] { homicide } kẻ giết người, hành động giết người; tội giết người, (모살) { murder } tội giết người,...
  • 살점

    { a chop } (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 살쩍

    (美) { sideburns } tóc mai dài
  • 살찌다

    { fatten } nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra
  • 살충

    { vermifuge } (y học) thuốc giun
  • 살충제

    살충제 [殺蟲劑] { an insecticide } thuốc trừ sâu, { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a pesticide } thuốc trừ vật hại (sâu chuột...
  • 살치다

    { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim...
  • 살쾡이

    살쾡이 { a wildcat } liều, liều lĩnh, ▷ 살쾡이자리 『天』 { lynx } (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu
  • 살펴보다

    { examine } khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường)...
  • 살포

    (분무기 등으로) { spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top