Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살찌다

{fatten } nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 살충

    { vermifuge } (y học) thuốc giun
  • 살충제

    살충제 [殺蟲劑] { an insecticide } thuốc trừ sâu, { a vermicide } thuốc trừ sâu, { a pesticide } thuốc trừ vật hại (sâu chuột...
  • 살치다

    { cancel } sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim...
  • 살쾡이

    살쾡이 { a wildcat } liều, liều lĩnh, ▷ 살쾡이자리 『天』 { lynx } (động vật học) mèo rừng linh, linh miêu
  • 살펴보다

    { examine } khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch (một thí sinh), (pháp lý) thẩm vấn, ((thường)...
  • 살포

    (분무기 등으로) { spray } cành nhỏ (có hoa), cành thoa, bụi nước (ở sóng tung lên, hoặc ở bình bơm phun ra...), chất bơm,...
  • 살포시

    살포시 { softly } một cách dịu dàng, một cách êm ái, { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { quietly } yên lặng,...
  • 살품

    { the bosom } ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông,...
  • 살풍경

    { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu, { dreary } tồi tàn, ảm đạm,...
  • 삶 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 삼1 『植』 { flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, ramie(모시풀) (thực vật học) cây gai, gai, jute(황마)...
  • 삼가

    삼가 { respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, { reverently } tôn kính, cung kính, { humbly } nhún nhường, khiêm...
  • 삼각

    { a cravat } cái ca vát, (요트의) { a burgee } (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), a pennon(창의) cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 삼각가

    삼각가 [三脚架] { a tripod } giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
  • 삼각법

    삼각법 [三角法] 『數』 { trigonometry } lượng giác học, { triangulation } phép đạc tam giác
  • 삼각측량

    삼각 측량 [三角測量] { triangulation } phép đạc tam giác
  • 삼경

    삼경 [三更] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 삼극

    ▷ 삼극(진공)관 { a triode } (vật lý) triôt, ống ba cực
  • 삼년

    (美) { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi...
  • 삼단

    { triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top