Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

살풍경

Mục lục

{bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động vật học) cá mương Âu


{dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương


[단조하다] {drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người đàn bà nhếch nhác, người đàn bà nhơ bẩn, gái đĩ, gái điếm, chơi đĩ, chơi điếm


matter-of-fact sự việc thực tế, thực tế; tầm thường


{unimaginative } không giàu óc tưởng tượng, thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 삶 { living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn uống sang...
  • 삼1 『植』 { flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, ramie(모시풀) (thực vật học) cây gai, gai, jute(황마)...
  • 삼가

    삼가 { respectfully } lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, { reverently } tôn kính, cung kính, { humbly } nhún nhường, khiêm...
  • 삼각

    { a cravat } cái ca vát, (요트의) { a burgee } (hàng hải) cờ đuôi nheo (của thuyền đua...), a pennon(창의) cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 삼각가

    삼각가 [三脚架] { a tripod } giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
  • 삼각법

    삼각법 [三角法] 『數』 { trigonometry } lượng giác học, { triangulation } phép đạc tam giác
  • 삼각측량

    삼각 측량 [三角測量] { triangulation } phép đạc tam giác
  • 삼경

    삼경 [三更] { midnight } nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 삼극

    ▷ 삼극(진공)관 { a triode } (vật lý) triôt, ống ba cực
  • 삼년

    (美) { a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi...
  • 삼단

    { triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)
  • 삼단논법

    삼단 논법 [三段論法] 『論』 { a syllogism } luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn...
  • 삼대

    { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 삼도내

    삼도내 [三途-] 『그神』 { the styx } (thần thoại,thần học) sông mê, ㆍ 삼도내의 { stygian } (thần thoại,thần học) (thuộc)...
  • 삼두정치

    삼두 정치 [三頭政治] { triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { triarchy } chính phủ ba...
  • 삼라만상

    { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, (文) { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái...
  • 삼루타

    { a triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
  • 삼륜차

    (유아용) { a velocipede } xe đạp ẩy chân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)
  • 삼림

    삼림 [森林] { a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
  • 삼매

    삼매 [三昧] { absorption } sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải, { ecstasy } trạng thái mê ly, (y học) trạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top