Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

삼년

(美) {a junior } trẻ tuổi hơn; em, con (ghi sau tên họ người), ít tuổi hơn; ít thâm niên hơn; ở cấp dưới, người ít tuổi hơn, người ít thâm niên hơn, người cấp dưới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp


▷ 삼년생 식물 {a triennial } dài ba năm, lâu ba năm, ba năm một lần, cây sống ba năm, sự kiện xảy ra ba năm một lần, lễ kỷ niệm ba năm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 삼단

    { triple jump } (the triple jump) (thể) môn nhảy ba bước (càng xa về trước càng tốt)
  • 삼단논법

    삼단 논법 [三段論法] 『論』 { a syllogism } luận ba đoạn, sự suy luận, sự suy diễn; phương pháp suy luận, lý luận khôn...
  • 삼대

    { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 삼도내

    삼도내 [三途-] 『그神』 { the styx } (thần thoại,thần học) sông mê, ㆍ 삼도내의 { stygian } (thần thoại,thần học) (thuộc)...
  • 삼두정치

    삼두 정치 [三頭政治] { triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { triarchy } chính phủ ba...
  • 삼라만상

    { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian, (文) { nature } tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái...
  • 삼루타

    { a triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần
  • 삼륜차

    (유아용) { a velocipede } xe đạp ẩy chân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe đạp ba bánh (của trẻ con)
  • 삼림

    삼림 [森林] { a wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
  • 삼매

    삼매 [三昧] { absorption } sự hút, sự hút thu, sự say mê, miệt mài, sự mê mải, { ecstasy } trạng thái mê ly, (y học) trạng...
  • 삼목

    { a cryptomeria } (thực vật) cây thông liễu
  • 삼문

    { a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ...
  • 삼바

    삼바 『樂』 (a) samba điệu nhảy xamba, điệu nhảy xamba
  • 삼발이

    삼발이 { a trivet } giá ba chân, cái kiền (bếp), hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt,...
  • 삼배체

    삼배체 [三倍體] 『生』 { a triploid } (sinh vật học) tam bội, (sinh vật học) thể tam bội
  • 삼베

    { flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, { linen } vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn,...
  • 삼복

    { midsummer } giữa mùa hè, hạ chí
  • 삼부

    ▷ 삼부곡 『樂』 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, ▷ 삼부작 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch...
  • 삼삼하다

    삼삼하다1 [기억에 생생하다] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ,...
  • 삼십

    삼십 [三十] { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top