- Từ điển Hàn - Việt
삼문
{a scribbler } người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc, nhà văn xoàng; nhà văn tồi, thợ chải len, máy chải len
▷ 삼문 문학 {trash } bã; bã mía ((cũng) cane,trash), cành cây tỉa bớt, vật rác rưởi, đồ vô giá trị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người vô giá trị, đồ cặn bã, tỉa, xén (cành, lá), (thông tục) xử tệ, coi như rác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
삼바
삼바 『樂』 (a) samba điệu nhảy xamba, điệu nhảy xamba -
삼발이
삼발이 { a trivet } giá ba chân, cái kiền (bếp), hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân, khoẻ mạnh, trong tình trạng tốt,... -
삼배체
삼배체 [三倍體] 『生』 { a triploid } (sinh vật học) tam bội, (sinh vật học) thể tam bội -
삼베
{ flax } (thực vật học) cây lanh, sợi lanh, vải lanh, (xem) quench, { linen } vải lanh, đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn,... -
삼복
{ midsummer } giữa mùa hè, hạ chí -
삼부
▷ 삼부곡 『樂』 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch (cổ hy lạp), tác phẩm bộ ba, ▷ 삼부작 { a trilogy } bộ ba bản bi kịch... -
삼삼하다
삼삼하다1 [기억에 생생하다] { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ,... -
삼십
삼십 [三十] { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi... -
삼엄
삼엄 [森嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi... -
삼위일체
삼위 일체 [三位一體] 『가톨릭·기독교』 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể, ▷ 삼위... -
삼인조
삼인조 [三人組] { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm nhạc) phần triô, bộ ba, { a threesome } nhóm ba người, trời chơi (cho) ba người,... -
삼중
삼중 [三重] { triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần, ㆍ 삼중으로 { trebly } ba lần,... -
삼지창
{ a trident } đinh ba, 2 [포크] { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường,... -
삼차
삼차 [三次]1 [세 차례] { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm... -
삼차신경
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income) -
삼촌
▷ 삼촌댁 [작은어머니] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi -
삼총사
삼총사 [三銃士] { a triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm... -
삼출
삼출 [渗出] { exudation } sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ, { percolation } sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm,... -
삼층
(英) { the second floor } tầng hai (ở mỹ), tầng ba (ở anh) -
삼키다
삼키다1 [목구멍으로 넘기다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.