- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
삼엄
삼엄 [森嚴] { solemnity } sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ, { grave } mồ, mả, phần mộ, nơi... -
삼위일체
삼위 일체 [三位一體] 『가톨릭·기독교』 { the trinity } nhóm ba (người, vật), (the trinity) (tôn) ba ngôi một thể, ▷ 삼위... -
삼인조
삼인조 [三人組] { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm nhạc) phần triô, bộ ba, { a threesome } nhóm ba người, trời chơi (cho) ba người,... -
삼중
삼중 [三重] { triple } có ba cái, gồm ba phần, ba lần, gấp ba, gấp ba, nhân ba, tăng lên ba lần, ㆍ 삼중으로 { trebly } ba lần,... -
삼지창
{ a trident } đinh ba, 2 [포크] { a fork } cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường,... -
삼차
삼차 [三次]1 [세 차례] { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm... -
삼차신경
-ni> lợi tức quốc dân, thu nhập quốc dân (national income) -
삼촌
▷ 삼촌댁 [작은어머니] { an aunt } cô, dì, thím, mợ, bác gái, trời ơi -
삼총사
삼총사 [三銃士] { a triumvirate } chuyên chính tay ba, (sử học) chức tam hùng; chế độ tam hùng, { a trio } (âm nhạc) bộ ba, (âm... -
삼출
삼출 [渗出] { exudation } sự rỉ, sự ứa, (sinh vật học) dịch rỉ, { percolation } sự lọc qua, sự thấm qua; sự chiết ngâm,... -
삼층
(英) { the second floor } tầng hai (ở mỹ), tầng ba (ở anh) -
삼키다
삼키다1 [목구멍으로 넘기다] { swallow } (động vật học) chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng,... -
삼투
삼투 [渗透] 『理化·生理』 { osmosis } (vật lý), (sinh vật học); (hoá học) sự thấm lọc, sự thẩm thấu, ▷ 삼투성 { osmosis... -
삼판양승
{ a rubber } cao su ((cũng) india,rubber), cái tẩy, (số nhiều) ủng cao su, người xoa bóp, khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát, (định... -
삽
삽 [] { a shovel } cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến, { a spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng... -
삽사리
{ a poodle } chó x -
삽상하다
{ fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ... -
삽시간
삽시간 [¿間] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { an instant } lúc, chốc... -
삽입
삽입 [揷入] { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...),... -
삽지
▷ 삽지공 { a feeder } người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.