Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

Mục lục

삽 [] {a shovel } cái xẻng, xúc bằng xẻng, ngốn, ăn ngấu nghiến


{a spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)


(소형의) {a scoop } cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...), cái môi dài cán; môi (đầu), cái gàu múc nước (đầy), sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc, (giải phẫu) cái nạo, môn lãi lớn (do đầu cơ), (từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào), xúc (than...), múc (nước...), thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...), nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)


{spading } sự đào đất bằng mai


{spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 삽사리

    { a poodle } chó x
  • 삽상하다

    { fresh } tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ...
  • 삽시간

    삽시간 [¿間] { a moment } chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) mômen, { an instant } lúc, chốc...
  • 삽입

    삽입 [揷入] { insertion } sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); lần đăng bài... (trong báo...),...
  • 삽지

    ▷ 삽지공 { a feeder } người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding,bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, (ngành đường...
  • 상가

    { a downtown } (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu buôn bán kinh doanh,...
  • 상갑판

    (앞 돛대보다 앞의) { the forecastle } (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học) phần boong ở...
  • 상견

    상견 [相見] { meeting } (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị, { interview } sự...
  • 상계

    상계 [相計] { an offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in...
  • 상고

    ▷ 상고주의 { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn...
  • 상공

    상공 [上空] [하늘] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo...
  • 상관적

    { correlative } tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 상궤

    { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
  • 상극

    상극 [相剋] (a) conflict sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상글상글

    { smilingly } một cách hớn hở; tươi cười
  • 상금

    상금 [尙今] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)...
  • 상납

    (봉건 영주에 대한) { a fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn,...
  • 상년

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 상념

    상념 [想念] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý, kiến, ý định,...
  • 상놈

    { a clod } cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top