Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상계

상계 [相計] {an offset } chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch), (kiến trúc) rìa xiên (ở tường), khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line), (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng), bù lại, đền bù, bù đắp, (ngành in) in ôpxet



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상고

    ▷ 상고주의 { classicism } chủ nghĩa kinh điển, sự nghiên cứu ngôn ngữ và văn học kinh điển, lối văn kinh điển, thể văn...
  • 상공

    상공 [上空] [하늘] { the sky } trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, (xem) lark, thình lình, không báo...
  • 상관적

    { correlative } tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ)
  • 상궤

    { normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc
  • 상극

    상극 [相剋] (a) conflict sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상글상글

    { smilingly } một cách hớn hở; tươi cười
  • 상금

    상금 [尙今] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)...
  • 상납

    (봉건 영주에 대한) { a fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn,...
  • 상년

    { a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con...
  • 상념

    상념 [想念] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý, kiến, ý định,...
  • 상놈

    { a clod } cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa...
  • 상단

    3 [높은 자리] { a dais } bệ, đài, bục, 상단 [上端] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say,...
  • 상달

    { october } tháng mười, (định ngữ) (thuộc) tháng mười
  • 상당

    상당 [相當] [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp
  • 상당하다

    상당하다 [相當-]1 [적당·합당하다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { proper } đúng, thích đáng, thích hợp,...
  • 상당히

    상당히 [相當-] { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn...
  • 상대론

    상대론 [相對論] 『哲』 { relativism } (triết học) thuyết tương đối
  • 상대방

    { an adversary } kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh...
  • 상대성

    상대성 [相對性] { relativity } tính tương đối, [이원성] 『數』 { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu
  • 상대자

    [친구] { a fellow } bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top