- Từ điển Hàn - Việt
상관적
Xem thêm các từ khác
-
상궤
{ normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc -
상극
상극 [相剋] (a) conflict sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,... -
상글상글
{ smilingly } một cách hớn hở; tươi cười -
상금
상금 [尙今] { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem)... -
상납
(봉건 영주에 대한) { a fine } tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả quan, hay, giải, lớn,... -
상년
{ a bitch } con chó sói cái, con chồn cái ((thường) bitch wolf; bitch fox), khuốm chyến yêu luộng con mụ lẳng lơ dâm đảng; con... -
상념
상념 [想念] { a thought } sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư, ý nghĩ, tư tưởng, ý, ý, kiến, ý định,... -
상놈
{ a clod } cục, cục đất, (the clod) đất đai, ruộng đất, người quê mùa cục mịch, người thô kệch ((như) clodhopper), (nghĩa... -
상단
3 [높은 자리] { a dais } bệ, đài, bục, 상단 [上端] { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say,... -
상달
{ october } tháng mười, (định ngữ) (thuộc) tháng mười -
상당
상당 [相當] [알맞음] { suitableness } sự hợp, sự thích hợp -
상당하다
상당하다 [相當-]1 [적당·합당하다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { proper } đúng, thích đáng, thích hợp,... -
상당히
상당히 [相當-] { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn... -
상대론
상대론 [相對論] 『哲』 { relativism } (triết học) thuyết tương đối -
상대방
{ an adversary } kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh... -
상대성
상대성 [相對性] { relativity } tính tương đối, [이원성] 『數』 { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu -
상대자
[친구] { a fellow } bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc... -
상동
2 『生』 { homology } tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng, { a homologue } vật tương đồng, vật tương... -
상등
상등 [上等] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { excellence... -
상등병
a seaman(해군) thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.