Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상당히

Mục lục

상당히 [相當-] {fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt


{quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp), ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự


{pretty } xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt...,(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm, (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá, (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ, my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ, (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh, khá, kha khá, hầu như, gần như


{rather } thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...


{considerably } đáng kể, lớn lao, nhiều


{decently } đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, có ý tứ, kha khá, tươm tất, tử tế, tốt


{tolerably } ở mức độ vừa phải; khá tốt


{passably } đạt yêu cầu, tàm tạm


{moderately } ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상대론

    상대론 [相對論] 『哲』 { relativism } (triết học) thuyết tương đối
  • 상대방

    { an adversary } kẻ địch, kẻ thù; đối phương, đối thủ, { a rival } đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh...
  • 상대성

    상대성 [相對性] { relativity } tính tương đối, [이원성] 『數』 { duality } tính hai mặt, (toán học) tính đối ngẫu
  • 상대자

    [친구] { a fellow } bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc...
  • 상동

    2 『生』 { homology } tính tương đồng, tính tương ứng, (hoá học) tính đồng đãng, { a homologue } vật tương đồng, vật tương...
  • 상등

    상등 [上等] { superiority } sự cao hơn (chức vị), sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, (xem) complex, { excellence...
  • 상등병

    a seaman(해군) thuỷ thủ, người giỏi nghề đi biển
  • 상련

    상련 [相連] { contiguity } sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, (tâm lý học) sự liên tưởng
  • 상리

    { a matter of course } việc tất nhiên, tất nhiên, đương nhiên
  • 상말

    { a vulgarism } (ngôn ngữ học) từ ngữ tục, tính chất thô tục, hành vi thô tục; cách đối xử thô tục
  • 상면

    { an interview } sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện...
  • 상모

    상모 [相貌] [얼굴 생김새] { appearance } sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà, sự...
  • 상모솔새

    상모솔새 [象毛-] 『鳥』 { a goldcrest } (động vật học) chim mào vàng
  • 상무

    상무 [尙武] { militarism } chủ nghĩa quân phiệt, tinh thần thượng võ
  • 상미

    상미 [賞味] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 상민

    상민 [常民] { a commoner } người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt),...
  • 상박

    -chia>, -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix; rex et imperator nữ hoàng và hoàng hậu; vua và hoàng đế (trên các đồng...
  • 상반

    { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),...
  • 상반신

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 상배

    { a trophy } vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồ trần thiết ở tường, (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top