Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상박

-chia>


-ri> (VT) của tiếng Latin Regina et Imperatrix; Rex et Imperator Nữ hoàng và Hoàng hậu; Vua và Hoàng đế (trên các đồng tiền)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상반

    { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa hai nước),...
  • 상반신

    { the bust } tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá...
  • 상배

    { a trophy } vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồ trần thiết ở tường, (thể dục,thể...
  • 상병

    (집합적) { the wounded } bị thương, bị tổn thương, bị xúc phạm, the wounded những người bị thương
  • 상보

    { detailing } (quân sự) việc đặc phái, { detail } chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết...
  • 상복부

    상복부 [上腹部] 『解』 { the epigastrium } (giải phẫu) thượng vị
  • 상부

    [위쪽] { the upside } mặt trên; phần trên, ▷ 상부 구조 { a superstructure } phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng,...
  • 상부상조

    상부 상조 [相扶相助] { interdependence } sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 상사람

    상사람 [常-] { a commoner } người bình dân, học sinh không có trợ cấp của một tổ chức đỡ đầu (trường đại học Ôc,phớt),...
  • 상사병

    상사병 [相思病] { lovesickness } sự tương tư, nỗi tương tư
  • 상상

    상상 [想像] { imagination } sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu...
  • 상석

    2 [상위] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), { precedence } quyền được trước,...
  • 상선

    상선 [商船] { a merchantman } thuyền buôn, tàu buôn
  • 상설

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 상세

    { detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông,...
  • 상소

    상소 [上訴] { an appeal } sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống...
  • 상속권

    { heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, ㆍ 장자 상속권 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con...
  • 상수도

    상수도 [上水道] { waterworks } hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc, ▷ 상수도 공사...
  • 상수리

    상수리 『植』 { an acorn } (thực vật học) quả đầu
  • 상스럽다

    상스럽다 [常-] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top