Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상석

2 [상위] {seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp)


{precedence } quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên


{a senior } Senior nhiều tuổi hơn, bố (ghi sau tên họ người, để phân biệt hai bố con cùng tên hay hai ba học sinh cùng tên), nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, ở trình độ cao hơn; ở trình độ cao nhất, người lớn tuổi hơn, người nhiều thâm niên hơn, người chức cao hơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở lớp thi tốt nghiệp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상선

    상선 [商船] { a merchantman } thuyền buôn, tàu buôn
  • 상설

    (英) { a cinema } rạp xi nê, rạp chiếu bóng, the cinema điện ảnh, xi nê, phim chiếu bóng, nghệ thuật điện ảnh; kỹ thuật...
  • 상세

    { detailed } cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết, { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông,...
  • 상소

    상소 [上訴] { an appeal } sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống...
  • 상속권

    { heirship } tư cách thừa kế; quyền thừa kế, ㆍ 장자 상속권 { primogeniture } tình trạng con trưởng, (pháp lý) chế độ con...
  • 상수도

    상수도 [上水道] { waterworks } hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc, ▷ 상수도 공사...
  • 상수리

    상수리 『植』 { an acorn } (thực vật học) quả đầu
  • 상스럽다

    상스럽다 [常-] { vulgar } thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối...
  • 상습

    상습 [常習] (세상의) { a convention } hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm),...
  • 상습범

    { a jailbird } cách viết khác : gaolbird
  • 상식

    { staple } đinh kẹp, má kẹp (hình chữ u); dây thép rập sách, ống bọc lưỡi gà (ở kèn ôboa...), đóng bằng đinh kẹp; đóng...
  • 상신

    ▷ 상신자 { a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo
  • 상실

    상실 [喪失] { loss } sự mất, sự thua, sự thất bại, sự thiệt hại, tổn hại, tổn thất, thua lỗ, sự uổng phí, sự bỏ...
  • 상심

    { grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại, { distress } nỗi đau buồn, nỗi đau khổ,...
  • 상아

    상아 [象牙] { ivory } ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số nhiều) (từ lóng)...
  • 상약

    상약 [相約] { an engagement } sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê...
  • 상어

    ▷ 상어 가죽 { sharkskin } da cá mập, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải sakin, { shagreen } da sargin, da sống nhuộm lục, da cá nhám (dùng...
  • 상업

    상업 [商業] [산업] { commerce } sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, (pháp lý) sự giao cấu,...
  • 상업방송

    상업 방송 [商業放送] { commercial broadcasting } (tech) quảng bá thương mại, truyền thanh,truyền hình thương mại
  • 상업화

    상업화 [商業化] { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá, ㆍ 상업화하다 { commercialize } thương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top