Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상재

상재 [上梓] {publication } sự công bố, sự xuất bản (sách); sách báo xuất bản


{printing } sự in, nghề ấn loát
ㆍ 상재하다 {publish } công bố; ban bố (sắc lệnh...), xuất bản (sách...)


{print } chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí, giấy in báo ((cũng) newsprint), ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn, in xuất bản, đăng báo, viết vào sách, in, in dấu, in vết (lên vật gì), rửa, in (ảnh), viết (chữ) theo lối chữ in, in hoa (vải), in, khắc (vào tâm trí)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상쟁

    { a dispute } cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, cuộc tranh chấp (giữa hai người...), cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng...
  • 상전

    [고용주] { the employer } chủ
  • 상점

    상점 [商店] (美) { a store } sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng, cửa hiệu, (số nhiều)...
  • 상접

    상접 [相接] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng...
  • 상제

    { a mourner } người than khóc, người đi đưa ma, người khóc thuê (đám ma)
  • 상조

    { interdependence } sự phụ thuộc lẫn nhau
  • 상존

    [잔존하다] { remain } đồ thừa, cái còn lại, tàn tích, di vật, di tích, di cảo (của một tác giả), di hài, còn lại, vẫn
  • 상종

    상종 [相從] { association } sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên...
  • 상지상

    { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố, ngủ say, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt (bàn); mui (xe); vung...
  • 상징

    { an emblem } cái tượng trưng, cái biểu tượng, người điển hình, hình vẽ trên huy hiệu, tượng trưng, { emblematize } tượng...
  • 상찬

    상찬 [賞讚] { commendation } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử, { laudation...
  • 상처

    상처 [傷處]1 [부상] an injury(사고 등에 의한 상처) sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn...
  • 상추

    상추 『植』 (a) lettuce rau diếp
  • 상충

    상충 [相衝] { contradiction } sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm,...
  • 상치

    상치 [相値] { a conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상칭

    상칭 [相稱] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 상쾌하다

    상쾌하다 [爽快-] { refreshing } làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh, { bracing } làm cường tráng, làm...
  • 상큼상큼

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
  • 상큼하다

    { lanky } gầy và cao lêu nghêu
  • 상탄

    { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top