Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상찬

Mục lục

상찬 [賞讚] {commendation } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán dương; sự tuyên dương, sự giới thiệu, sự tiến cử


{laudation } sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi


{praise } sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương


{applause } tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành


{admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng, người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng, (ngôn ngữ học) sự cảm thán, (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상처

    상처 [傷處]1 [부상] an injury(사고 등에 의한 상처) sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều hại, điều tổn...
  • 상추

    상추 『植』 (a) lettuce rau diếp
  • 상충

    상충 [相衝] { contradiction } sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự cãi lại, { conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm,...
  • 상치

    상치 [相値] { a conflict } sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn, xung đột,...
  • 상칭

    상칭 [相稱] { symmetry } sự đối xứng; tính đối xứng, cấu trúc cân đối
  • 상쾌하다

    상쾌하다 [爽快-] { refreshing } làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh, { bracing } làm cường tráng, làm...
  • 상큼상큼

    { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { lightly } nhẹ, nhẹ nhàng
  • 상큼하다

    { lanky } gầy và cao lêu nghêu
  • 상탄

    { admiration } sự ngắm nhìn một cách vui thích, sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ;...
  • 상태

    상태 [狀態] a state(▶ 보통 단수형) trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà...
  • 상통

    { coincidence } sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), { accordance } sự đồng ý, sự thoả...
  • 상투

    상투 [常套] { conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • 상패

    상패 [賞牌] { a medal } huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, { a medallion } huy chương lớn, trái tim (bằng...
  • 상표

    상표 [商標] { a trademark } (vt) tm nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt, { a brand } nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt...
  • 상피

    [표피] { the epidermis } (sinh vật học) biểu bì, 상피 [相避] { incest } tội loạn luân; sự loạn luân, ▷ 상피병 『醫』 { elephantiasis...
  • 상학

    { phrenology } khoa tướng số
  • 상한

    상한 [上限] 『數』 { the supremum } cận trên đúng, suprimâm, (최대한) { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối...
  • 상행

    { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)
  • 상향

    { an upturn } sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên, { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự...
  • 상현

    { the dichotomy } sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top