Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상태

Mục lục

상태 [狀態] a state(▶ 보통 단수형) trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)


{a condition } điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt, lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình, ước định, quy định, tuỳ thuộc vào, quyết định bởi, là điều kiện của, cần thiết cho, (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá), làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt


[국면] {a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)


[광경] {a sight } sự nhìn, thị lực, sự nhìn, sự trông; cách nhìn, tầm nhìn, cảnh, cảnh tượng, cảnh đẹp; cuộc biểu diễn; sự trưng bày, (thông tục) số lượng nhiều, sự ngắm; máy ngắm (ở súng...), (xem) heave, ăn mặc lố lăng, xa mặt cách lòng, (xem) sore, (từ lóng) vẫy mũi chế giễu, thấy, trông thấy, nhìn thấy, quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (hành tinh), ngắm (súng), lắp máy ngắm (vào súng...)


[양상] {an aspect } vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể


{normality } trạng thái thường, tính chất bình thường, tính tiêu chuẩn, tính chuẩn tắc


{normalcy } (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) normality



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상통

    { coincidence } sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra), { accordance } sự đồng ý, sự thoả...
  • 상투

    상투 [常套] { conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • 상패

    상패 [賞牌] { a medal } huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, { a medallion } huy chương lớn, trái tim (bằng...
  • 상표

    상표 [商標] { a trademark } (vt) tm nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt, { a brand } nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt...
  • 상피

    [표피] { the epidermis } (sinh vật học) biểu bì, 상피 [相避] { incest } tội loạn luân; sự loạn luân, ▷ 상피병 『醫』 { elephantiasis...
  • 상학

    { phrenology } khoa tướng số
  • 상한

    상한 [上限] 『數』 { the supremum } cận trên đúng, suprimâm, (최대한) { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối...
  • 상행

    { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)
  • 상향

    { an upturn } sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên, { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự...
  • 상현

    { the dichotomy } sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
  • 상형문자

    상형 문자 [象形文字] { a hieroglyph } chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 상호

    상호 [相互] { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa...
  • 상혼

    { salesmanship } nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng
  • 상환

    상환 [相換] { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối...
  • 상황

    { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 상회

    { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn, 상회 [商會] { a firm } hãng, công...
  • 상흔

    상흔 [傷痕] { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu...
  • 샅 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ...
  • 새1 [조류] { a bird } con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có,...
  • 새기다

    [표면에 파다] { engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), { sculpt } (thgt) điêu khắc, { sculpture }...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top