Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상통

Mục lục

{coincidence } sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)


{accordance } sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai), sự phù hợp, sự theo đúng (cái gì), sự cho, sự ban cho


{together } cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục


2 [공통] {commonness } tính chất chung, tính chất công, tính chất công cộng, tính thông thường, tính phổ biến, tính phổ thông, tính tầm thường, tính thô tục


{community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể


3 [길이 트임] {communication } sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận, dây báo hãm (trên xe lửa), (xem) trench



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상투

    상투 [常套] { conventionality } tập quán, tập tục, lễ nghi, tính nệ tập tục, tính nệ lễ nghi; tính rập khuôn theo quy ước,...
  • 상패

    상패 [賞牌] { a medal } huy chương, mề đay, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, { a medallion } huy chương lớn, trái tim (bằng...
  • 상표

    상표 [商標] { a trademark } (vt) tm nhãn hiệu đăng ký, đặc điểm phân biệt, { a brand } nhãn (hàng hoá), loại hàng, dấu sắt...
  • 상피

    [표피] { the epidermis } (sinh vật học) biểu bì, 상피 [相避] { incest } tội loạn luân; sự loạn luân, ▷ 상피병 『醫』 { elephantiasis...
  • 상학

    { phrenology } khoa tướng số
  • 상한

    상한 [上限] 『數』 { the supremum } cận trên đúng, suprimâm, (최대한) { the maximum } điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối...
  • 상행

    { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột)
  • 상향

    { an upturn } sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên, { an upswing } (+in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự...
  • 상현

    { the dichotomy } sự phân đôi, sự rẽ đôi, tuần trăng nửa vành
  • 상형문자

    상형 문자 [象形文字] { a hieroglyph } chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc
  • 상호

    상호 [相互] { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa...
  • 상혼

    { salesmanship } nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng
  • 상환

    상환 [相換] { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối...
  • 상황

    { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 상회

    { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn, 상회 [商會] { a firm } hãng, công...
  • 상흔

    상흔 [傷痕] { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu...
  • 샅 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ...
  • 새1 [조류] { a bird } con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có,...
  • 새기다

    [표면에 파다] { engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), { sculpt } (thgt) điêu khắc, { sculpture }...
  • 새김

    새김1 [풀이] { paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng, { interpretation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top