Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

상형문자

상형 문자 [象形文字] {a hieroglyph } chữ viết tượng hình, ký hiệu bí mật, chữ viết khó đọc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 상호

    상호 [相互] { reciprocity } sự nhân nhượng, sự trao đổi lẫn nhau, sự có đi có lại, sự dành cho nhau những đặc quyền (giữa...
  • 상혼

    { salesmanship } nghệ thuật bán hàng, nghề bán hàng, công việc bán hàng
  • 상환

    상환 [相換] { exchange } sự đổi, sự đổi chác, sự trao đổi; vật trao đổi, sự đổi tiền; nghề đổi tiền; sự hối...
  • 상황

    { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút (của kịch)
  • 상회

    { exceed } trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ, { surpass } hơn, vượt, trội hơn, 상회 [商會] { a firm } hãng, công...
  • 상흔

    상흔 [傷痕] { a scar } (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu...
  • 샅 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật đỡ...
  • 새1 [조류] { a bird } con chim, (thông tục) gã, thằng cha, (từ lóng) cô gái, điều mình không biết; điều không chắc chắn có,...
  • 새기다

    [표면에 파다] { engrave } khắc, trổ, chạm, (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...), { sculpt } (thgt) điêu khắc, { sculpture }...
  • 새김

    새김1 [풀이] { paraphrase } ngữ giải thích, chú giải dài dòng, diễn tả bằng ngữ giải thích, chú giải dài dòng, { interpretation...
  • 새김질

    새김질 [반추] { rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, [조각] { carving } nghệ thuật...
  • 새다

    새다1 [날이 밝다] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên...
  • 새되다

    { shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn...
  • 새둥주리

    { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,...
  • 새득새득

    { wizened } khô xác, nhăn nheo
  • 새들

    새들 (자전거 등의) { a saddle } yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại...
  • 새뜨다

    새뜨다 [간격이 있다] { separated } ly thân, { sparse } thưa thớt, rải rác, lơ thơ, { alienated } bị bệnh tâm thần
  • 새로

    { anew } lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, { afresh } lại lần nữa
  • 새롭다

    새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi...
  • 새맛

    새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top