Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

새되다

{shrill } the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy (người), (thơ ca); (văn học) la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo


{sharp } sắt, nhọn, bén, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc (mùi); chua (rượu); rít the thé (giọng nói); cay nghiệt, độc địa, gay gắt (lời nói); ác liệt (cuộc đấu tranh); dữ dội (sự đau đớn); lạnh buốt (gió...); chói (tia sáng), tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, (ngôn ngữ học) điếc, không kêu, (âm nhạc) thăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) diện, bảnh, đẹp; đẹp trai, thông minh sắc sảo, nhanh lên, (xem) look,out, kim khâu mũi thật nhọn, (ngôn ngữ học) phụ âm điếc, (âm nhạc) nốt thăng; dấu thăng, (thông tục) người lừa đảo, người cờ gian bạc lận,(đùa cợt) chuyên gia, người thạo (về cái gì), (số nhiều) (nông nghiệp) tấm, hạt tấm, sắc cạnh, sắc nhọn, đúng, thình lình, đột ngột, (âm nhạc) cao, (xem) look



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 새둥주리

    { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...), nhốt vào lồng,...
  • 새득새득

    { wizened } khô xác, nhăn nheo
  • 새들

    새들 (자전거 등의) { a saddle } yên ngựa, yên xe, đèo (giữa hai đỉnh núi), vật hình yên, đang cưỡi ngựa; (nghĩa bóng) tại...
  • 새뜨다

    새뜨다 [간격이 있다] { separated } ly thân, { sparse } thưa thớt, rải rác, lơ thơ, { alienated } bị bệnh tâm thần
  • 새로

    { anew } lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác, { afresh } lại lần nữa
  • 새롭다

    새롭다 [지금까지 있은 적이 없다] { new } mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi...
  • 새맛

    새맛 { freshness } sự tươi (hoa...), sự tươi mát, sự mát mẻ (không khí...), tính chất mới (tin tức...), sự khoẻ khắn, sảng...
  • 새벽

    새벽1 [날이 밝을 무렵·먼동이 트기 전·여명] { dawn } bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự...
  • 새빨갛다

    crimson(짙은 다홍 빛) đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ...
  • 새사냥

    새사냥 { fowling } sự bắn chim; sự đánh bẫy chin, ▷ 새사냥꾼 { a fowler } người bắn chim; người đánh bẫy chin
  • 새사람

    새사람1 [신인] { a newcomer } người mới đến
  • 새살스럽다

    새살스럽다 { flippant } thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hỗn láo, xấc xược, { frivolous...
  • 새삼

    새삼 『植』 { dodder } (thực vật học) dây tơ hồng, run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không...
  • 새색시

    새색시 { a bride } cô dâu
  • 새시

    새시 [금속제 창틀] { a sash } khăn quàng vai; khăn thắt lưng ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) scarf)/sæʃfreim/, khung kính trượt (có...
  • 새실새실

    { grin } cái nhăn mặt nhe cả răng ra, cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét, nhe răng ra nhăn nhở, nhe răng ra cười,...
  • 새싹

    새싹 [새로 돋은 싹] { a sprout } mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt...
  • 새우

    새우1 『動』 a lobster(큰 새우) (động vật học) tôm hùm, người ngớ ngẩn vụng về, đi bắt tôm hùm, a prawn(보리새우)...
  • 새우등

    { a stoop } (như) stoup, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (ca,na,đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà), cổng, sự cúi, dáng gù...
  • 새총

    2 [고무줄 새총] (美) { a slingshot } súng cao su, (英) { a catapult } súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top