Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

새틴

새틴 {satin } xa tanh, (từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin), bóng như xa tanh, bằng xa tanh, làm cho bóng (giấy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 새파랗다

    indigo(-blue) màu xanh chàm, 3 [썩 젊다] { young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa...
  • 새해

    새해 { the new year } năm mới, tết, { a new year } năm mới, tết
  • 새호리기

    새호리기 『鳥』 { a hobby } thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp cổ xưa, (động...
  • 색 [자루] { a sack } bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi,...
  • 색골

    { a lecher } kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng, { a satyr } thần dê, người cuồng dâm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi
  • 색광

    an erotomaniac(남자) người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm, a nymphomaniac(여자) (y học) chứng cuồng dâm...
  • 색다르다

    색다르다 [色-] { extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt, { unusual } không thường, không thông...
  • 색대

    { a trier } người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • 색도

    색도 [色度] { chromaticity } (tech) sắc độ [Đl], 『照明』 { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 색비름

    { an amaranth } hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía
  • 색상

    색상 [色相] [색의 3요소의 하나] { the hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue...
  • 색소

    색소 [色素] 『生』 (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 색소 결핍증...
  • 색소폰

    색소폰 { a saxophone } (âm nhạc) xacxô (nhạc khí), (口) { a sax } búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết...
  • 색수차

    색수차 [色收差] 『光』 { chromatic aberration } (tech) quang sai sắc, sắc sai
  • 색스혼

    색스혼 { a saxhorn } (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)
  • 색시

    색시1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc...
  • 색쓰다

    { copulate } giao cấu, giao hợp
  • 색욕

    색욕 [色慾] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 색유리

    [스테인드 글라스] { stained glass } kính màu
  • 색인

    ▷ 색인 카드 { an index card } phiếu làm mục lục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top