Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

새파랗다

indigo(-blue) màu xanh chàm


3 [썩 젊다] {young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi, (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm, (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già, của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ, (thông tục) con, nhỏ, thú con, chim con (mới đẻ)


{green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin, tái xanh, tái ngắt (nước da), (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị, còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương), màu xanh lá cây, màu xanh lục, quần áo màu lục, phẩm lục (để nhuộm), cây cỏ, bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh, (số nhiều) rau, (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng, vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt, trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục, (từ lóng) bịp, lừa bịp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 새해

    새해 { the new year } năm mới, tết, { a new year } năm mới, tết
  • 새호리기

    새호리기 『鳥』 { a hobby } thú riêng, sở thích riêng, (từ cổ,nghĩa cổ) con ngựa nhỏ, (sử học) xe đạp cổ xưa, (động...
  • 색 [자루] { a sack } bao tải, áo sắc (một loại áo choàng của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) cái giường, bị đuổi,...
  • 색골

    { a lecher } kẻ phóng đâng, kẻ dâm đãng, { a satyr } thần dê, người cuồng dâm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) con đười ươi
  • 색광

    an erotomaniac(남자) người lúc nào cũng nghĩ đến nhục dục; người cuồng dâm, a nymphomaniac(여자) (y học) chứng cuồng dâm...
  • 색다르다

    색다르다 [色-] { extraordinary } lạ thường, khác thường; to lớn lạ thường, đặc biệt, { unusual } không thường, không thông...
  • 색대

    { a trier } người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • 색도

    색도 [色度] { chromaticity } (tech) sắc độ [Đl], 『照明』 { chroma } (tech) mầu sắc, sắc độ, { color } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như)...
  • 색비름

    { an amaranth } hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía
  • 색상

    색상 [色相] [색의 3요소의 하나] { the hue } màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue...
  • 색소

    색소 [色素] 『生』 (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 색소 결핍증...
  • 색소폰

    색소폰 { a saxophone } (âm nhạc) xacxô (nhạc khí), (口) { a sax } búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa), (thông tục) (viết...
  • 색수차

    색수차 [色收差] 『光』 { chromatic aberration } (tech) quang sai sắc, sắc sai
  • 색스혼

    색스혼 { a saxhorn } (âm nhạc) xacooc (nhạc khí)
  • 색시

    색시1 [처녀] { a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc...
  • 색쓰다

    { copulate } giao cấu, giao hợp
  • 색욕

    색욕 [色慾] { lust } (+ for, after) tham muốn, thèm khát
  • 색유리

    [스테인드 글라스] { stained glass } kính màu
  • 색인

    ▷ 색인 카드 { an index card } phiếu làm mục lục
  • 색전증

    색전증 [塞栓症] 『醫』 { embolism } (y học) sự tắc mạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top